[ENG Football League Trophy-1] Rotherham United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 9 | 1 | 100.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 7 | 6 | 33.3% |
[ENG Football League Trophy-2] Tranmere Rovers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 6 | 2 | 66.7% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 9 | 6 | 33.3% |
Rotherham United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 31-08-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | 1.85 | 3.30 | 3.90 | H | 0.85 | 0.5 | 1.03 | T | X |
ENG L1 | 28-01-14 | 1 - 2 (0 - 1) | - | 3.45 | 3.30 | 1.97 | T | 0.88 | -0.5 | 1.00 | T | T |
ENG L1 | 22-10-13 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.75 | 3.50 | 4.10 | H | 1.06 | 0.75 | 0.82 | T | X |
ENG L1 | 01-01-07 | 2 - 1 (2 - 0) | - | 1.80 | 3.20 | 3.95 | B | 0.90 | 0.5 | 1.00 | B | T |
ENG L1 | 12-09-06 | 2 - 1 (2 - 1) | - | 2.55 | 3.20 | 2.40 | T | 1.04 | 0 | 0.86 | T | T |
ENG L1 | 08-04-06 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 2.30 | 3.20 | 2.70 | T | 1.12 | 0.25 | 0.78 | T | X |
ENG L1 | 02-01-06 | 3 - 2 (1 - 1) | - | 1.90 | 3.20 | 3.55 | B | 1.02 | 0.5 | 0.88 | B | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Rotherham United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | 3.25 | 3.50 | 1.99 | B | 0.83 | -0.5 | 0.99 | B | X |
ENG JPT | 19-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | 2.93 | 3.50 | 2.12 | T | 0.93 | -0.25 | 0.89 | T | X |
ENG L1 | 08-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | 2.19 | 3.50 | 2.80 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | X |
ENG FAC | 02-11-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 1 | 1.38 | 4.50 | 6.40 | B | 0.92 | 1.25 | 0.90 | B | T |
ENG L1 | 26-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.03 | 3.20 | 3.40 | T | 1.03 | 0.5 | 0.79 | T | X |
ENG L1 | 22-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | 2.54 | 3.30 | 2.48 | B | 0.93 | 0 | 0.89 | B | X |
ENG L1 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | 2.20 | 3.35 | 2.88 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | X |
ENG L1 | 12-10-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 8 - 3 | 2.21 | 3.60 | 2.71 | H | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | T |
ENG JPT | 08-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 12 - 3 | 1.33 | 4.85 | 6.90 | T | 1.01 | 1.5 | 0.81 | T | T |
ENG L1 | 05-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.07 | 3.50 | 3.05 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Tranmere Rovers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 26-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 3.05 | 3.15 | 2.12 | 0.95 | -0.25 | 0.87 | X | ||
ENG L2 | 22-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | 2.33 | 3.10 | 2.71 | 0.76 | 0 | 1.06 | X | ||
ENG JPT | 12-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | 1.63 | 3.85 | 4.40 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
ENG L2 | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.74 | 3.50 | 3.90 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 2 | 2.22 | 3.40 | 2.83 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | ||
ENG L2 | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 2.18 | 3.20 | 2.87 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
ENG L2 | 22-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.04 | 3.20 | 3.15 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | X | ||
ENG L2 | 19-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.25 | 3.25 | 2.73 | 1.03 | 0.25 | 0.79 | T | ||
ENG L2 | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | 2.58 | 3.15 | 2.40 | 0.98 | 0 | 0.84 | X | ||
ENG JPT | 08-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | 2.03 | 3.55 | 3.10 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Rotherham United |
Rotherham United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 14-12-2024 | Chủ | Northampton Town | 4 Ngày |
ENG L1 | 21-12-2024 | Khách | Mansfield Town | 11 Ngày |
ENG L1 | 26-12-2024 | Chủ | Wigan Athletic | 16 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L2 | 14-12-2024 | Chủ | Harrogate Town | 4 Ngày |
ENG L2 | 21-12-2024 | Khách | Doncaster Rovers | 11 Ngày |
ENG L2 | 26-12-2024 | Chủ | Accrington Stanley | 16 Ngày |