[AFC Women’s Champions League-3] Taichung Blue Whale (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 3 | 3 | 33.3% |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 3 | 3 | 50.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 3 | 0.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 3 | 16 | 83.3% |
[AFC Women’s Champions League-1] Urawa Red Diamonds Ladies |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 | 21 | 0 | 9 | 1 | 100.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 19 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 13 | 66.7% |
Taichung Blue Whale (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Taichung Blue Whale (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Chinese TML | 28-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
Chinese TML | 21-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
Chinese TML | 17-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 12 - 4 | T | ||||||||
Chinese TML | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
Chinese TML | 22-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
Chinese TML | 15-06-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 0 - 6 | 4.45 | 3.60 | 1.54 | T | 0.95 | -0.75 | 0.75 | T | T |
Chinese TML | 25-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 1.54 | 3.75 | 4.30 | T | 0.73 | 0.75 | 0.97 | T | T |
Chinese TML | 18-05-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | 1.34 | 4.20 | 6.00 | T | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | T |
Chinese TML | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | B | ||||||||
Chinese TML | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Urawa Red Diamonds Ladies |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JWL | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 9.80 | 5.40 | 1.20 | 0.88 | -1.75 | 0.94 | X | ||
JWL | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | 2.11 | 3.10 | 3.10 | 0.85 | 0.25 | 0.97 | X | ||
JWL | 15-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.52 | 3.30 | 2.37 | 0.97 | 0 | 0.85 | X | ||
JWL | 25-05-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 4 - 3 | 2.15 | 3.40 | 2.77 | 0.94 | 0.25 | 0.82 | T | ||
JWL | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | 2.50 | 3.15 | 2.50 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
Asian w Cup | 10-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | 1.50 | 3.90 | 4.40 | 0.90 | 1 | 0.80 | H | ||
JWL | 06-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 6 | |||||||||
JWL | 03-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.10 | 7.10 | 13.50 | 0.94 | 2.25 | 0.88 | X | ||
JWL | 27-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | 1.33 | 4.45 | 6.90 | 0.83 | 1.25 | 0.93 | X | ||
JWL | 21-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 6 | 10.50 | 6.00 | 1.16 | 0.84 | -2 | 0.98 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 14%
Taichung Blue Whale (w) |
Taichung Blue Whale (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Asian w Cup | 12-10-2024 | Chủ | Odisha FC (W) | 3 Ngày |
Chinese TML | 19-10-2024 | Khách | Hang Yuan FC (W) | 10 Ngày |
Chinese TML | 02-11-2024 | Chủ | Kaohsiung Sunny Bank (W) | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Asian w Cup | 12-10-2024 | Chủ | CLB TPHCM (W) | 3 Ngày |
JWL | 20-10-2024 | Khách | JEF United Ichihara Chiba (W) | 11 Ngày |
JWL | 03-11-2024 | Khách | Nojima Stella (W) | 25 Ngày |