So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.25
0.98
0.77
1.75
-0.97
2.12
2.98
3.40
Live
0.93
0.25
0.89
0.88
1.5
0.92
2.28
2.48
3.85
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.16
4.5
0.02
20.00
16.00
1.01
BET365Sớm
0.75
0
-0.95
0.80
1.5
1.00
2.15
2.75
3.50
Live
0.87
0.25
0.92
0.92
1.5
0.87
2.15
2.62
3.70
Run
0.62
0
-0.80
-0.11
3.5
0.06
41.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
0.99
0.25
0.85
0.96
1.75
0.86
2.26
2.69
3.30
Live
0.48
0
-0.64
-0.74
1.75
0.56
2.16
2.52
3.85
Run
0.69
0
-0.85
-0.15
3.5
0.05
150.00
6.50
1.01
188betSớm
0.85
0.25
0.99
0.78
1.75
-0.96
2.12
2.98
3.40
Live
0.94
0.25
0.90
0.89
1.5
0.93
2.28
2.48
3.85
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.15
4.5
0.03
21.00
15.50
1.01
SbobetSớm
0.84
0.25
1.00
-0.92
2
0.73
2.08
2.85
3.45
Live
0.58
0
-0.74
-0.80
1.75
0.62
2.31
2.54
3.39
Run
0.61
0
-0.78
-0.27
3.5
0.13
60.00
8.80
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Zob Ahan
ChủHòaKhách
Aluminium Arak
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Zob AhanSo Sánh Sức MạnhAluminium Arak
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 3T 5H 0B
    0T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-7] Zob Ahan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13454111117730.8%
6222578833.3%
7232649728.6%
6240641033.3%
[IRN Pro League-10] Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
133641313151023.1%
62407410633.3%
71246951414.3%
60423740.0%

Thành tích đối đầu

Zob Ahan            
Chủ - Khách
Zob AhanAluminium Arak
Aluminium ArakZob Ahan
Aluminium ArakZob Ahan
Zob AhanAluminium Arak
Zob AhanAluminium Arak
Aluminium ArakZob Ahan
Zob AhanAluminium Arak
Aluminium ArakZob Ahan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR21-04-242 - 0
(0 - 0)
7 - 32.402.603.15T1.070.250.75TT
IRN PR02-11-231 - 1
(0 - 0)
5 - 42.702.712.62H0.9400.88HT
IRN PR24-04-230 - 0
(0 - 0)
2 - 02.042.644.00H0.730.251.03TX
IRN PR19-12-221 - 0
(1 - 0)
- 2.472.603.05T0.6801.08TX
IRN PR11-03-224 - 0
(1 - 0)
- 2.402.623.30T1.070.250.81TT
IRN PR30-11-210 - 0
(0 - 0)
5 - 62.282.843.05H0.990.250.77TX
IRN PR25-06-211 - 1
(0 - 0)
6 - 52.292.563.40H0.970.250.85TT
IRN PR10-01-212 - 2
(1 - 0)
5 - 102.552.752.74H0.8400.98HT

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Zob Ahan            
Chủ - Khách
Zob AhanSepahan
Tractor S.C.Zob Ahan
Kheybar KhorramabadZob Ahan
Zob AhanHavadar SC
PersepolisZob Ahan
Gol Gohar FCZob Ahan
Zob AhanSanat-Naft
Foolad KhozestanZob Ahan
Zob AhanPeykan
Esteghlal TehranZob Ahan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR22-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 73.603.051.95H0.87-0.50.95BH
IRN PR13-09-240 - 1
(0 - 0)
8 - 01.703.354.65T0.930.750.83TX
IRN PR29-08-241 - 1
(0 - 1)
6 - 33.903.051.94H0.88-0.50.94BH
IRN PR23-08-240 - 0
(0 - 0)
- 2.253.003.10H0.950.250.81TX
IRN PR15-08-241 - 1
(1 - 1)
9 - 01.443.756.40H0.8610.96TX
IRN PR01-06-241 - 2
(1 - 0)
1 - 12.212.713.35T0.920.250.90TT
IRN PR28-05-242 - 1
(1 - 1)
0 - 32.173.102.98T0.910.250.91TT
IRN PR24-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 21.932.903.90B0.930.50.89BX
IRN PR13-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 42.512.852.82T0.8001.02TX
IRN PR06-05-242 - 1
(0 - 1)
8 - 11.663.155.00B0.870.750.95BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Aluminium Arak            
Chủ - Khách
PersepolisAluminium Arak
Aluminium ArakHavadar SC
Mes RafsanjanAluminium Arak
Aluminium ArakNassaji Mazandaran
Esteghlal KhozestanAluminium Arak
Aluminium ArakMes Rafsanjan
MalavanAluminium Arak
Aluminium ArakSepahan
Gol Gohar FCAluminium Arak
Chadormalou ArdakanAluminium Arak
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR20-09-242 - 0
(1 - 0)
5 - 51.653.006.100.880.750.94T
IRN PR14-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 12.002.684.051.000.50.82X
IRN PR29-08-243 - 1
(1 - 1)
1 - 12.702.952.560.9700.85T
IRN PR22-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 32.312.683.201.020.250.80T
IRN PR15-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.742.722.580.9700.85X
Iran Cup15-06-241 - 1
(0 - 1)
10 - 52.272.893.001.010.250.81H
IRN PR01-06-241 - 1
(1 - 0)
2 - 22.092.883.400.810.251.01T
IRN PR28-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 43.452.862.081.02-0.250.80X
IRN PR24-05-242 - 3
(1 - 1)
6 - 12.082.833.500.790.251.03T
Iran Cup16-05-240 - 0
(0 - 0)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Zob AhanSo sánh số liệuAluminium Arak
  • 10Tổng số ghi bàn7
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.7
  • 8Tổng số mất bàn11
  • 0.8Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa60.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Zob Ahan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
530260.0%Xem00.0%360.0%Xem
Aluminium Arak
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
50140.0%Xem360.0%240.0%Xem
Zob Ahan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
531160.0%Xem360.0%240.0%Xem
Aluminium Arak
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
512220.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Zob AhanThời gian ghi bànAluminium Arak
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Zob AhanChi tiết về HT/FTAluminium Arak
  • 0
    0
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Zob AhanSố bàn thắng trong H1&H2Aluminium Arak
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Zob Ahan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR18-10-2024KháchEsteghlal Tehran14 Ngày
IRN PR25-10-2024ChủGol Gohar FC21 Ngày
IRN PR01-11-2024KháchChadormalou Ardakan28 Ngày
Aluminium Arak
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR18-10-2024ChủFoolad Khozestan14 Ngày
IRN PR27-10-2024KháchTractor S.C.23 Ngày
IRN PR01-11-2024KháchSepahan28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Zob Ahan
Aluminium Arak
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 30.8%Thắng23.1% [3]
  • [5] 38.5%Hòa46.2% [3]
  • [4] 30.8%Bại30.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 15.4%Thắng7.7% [1]
  • [2] 15.4%Hòa15.4% [2]
  • [2] 15.4%Bại30.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Zob Ahan VS Aluminium Arak ngày 04-10-2024 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://newspolitan.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.

Hot Leagues