[NED KNVB Cup-] Gemert |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 9 | 50.0% |
[NED KNVB Cup-] FC Winterswijk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 100.0% |
Gemert |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Gemert |
Chủ - Khách |
---|
GemertVV Sint Bavo |
Kozakken BoysGemert |
GemertExcelsior 31 |
GemertSteDoCo |
GemertHelmond Sport |
RKSV Groene SterGemert |
GemertGVV Unitas |
BaronieGemert |
GemertSV Oss 20 |
OJC RosmalenGemert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NLD D4 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
NLD D4 | 07-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
HOLC | 04-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | T | ||||||||
NLD D4 | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 12 | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
NLD D4 | 25-05-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 2 - 12 | T | ||||||||
NLD D4 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 4 | B | ||||||||
NLD D4 | 12-05-24 | 3 - 4 (2 - 4) | 2 - 7 | T | ||||||||
NLD D4 | 05-05-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
NLD D4 | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Winterswijk |
Chủ - Khách |
---|
FC WinterswijkBlauw Wit |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HOLC | 04-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gemert |
FC Winterswijk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gemert |
FC Winterswijk |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |