[WAL Cymru Championship-15] Llay Miners Welfare |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 2 | 3 | 11 | 22 | 47 | 9 | 15 | 12.5% |
7 | 2 | 1 | 4 | 13 | 19 | 7 | 15 | 28.6% |
9 | 0 | 2 | 7 | 9 | 28 | 2 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 12 | 17 | 5 | 16.7% |
[WAL Cymru Championship-4] Holywell |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 10 | 1 | 5 | 38 | 28 | 31 | 4 | 62.5% |
9 | 7 | 0 | 2 | 24 | 10 | 21 | 3 | 77.8% |
7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 18 | 10 | 6 | 42.9% |
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 5 | 12 | 66.7% |
Llay Miners Welfare |
Chủ - Khách |
---|
HolywellLlay Miners Welfare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL CLC | 03-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 10 | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Llay Miners Welfare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 09-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | H | ||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 3 - 5 (2 - 1) | 5 - 6 | B | ||||||||
WAL CLC | 03-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 10 | B | ||||||||
WAL FAWC | 26-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | H | ||||||||
WAL CLC | 19-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 3.45 | 4.25 | 1.60 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
WALC | 17-09-22 | 3 - 6 (1 - 2) | - | B | ||||||||
WALC | 14-08-21 | 4 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WALC | 10-11-18 | 9 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WALC | 20-10-18 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
WALC | 04-11-17 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Holywell |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 10-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
WAL FAWC | 06-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | 3.65 | 4.10 | 1.58 | 0.93 | -0.75 | 0.77 | X | ||
WAL CLC | 03-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 10 | B | ||||||||
WAL FAWC | 27-07-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 6 - 0 | |||||||||
WAL CLC | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
WAL FAWC | 24-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
WAL FAWC | 19-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
WAL FAWC | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
WAL FAWC | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
WAL FAWC | 29-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 7 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 0%
Llay Miners Welfare |
Llay Miners Welfare |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 26-08-2024 | Khách | Bangor 1876 | 3 Ngày |
WAL FAWC | 07-09-2024 | Khách | Prestatyn Town FC | 15 Ngày |
WAL FAWC | 14-09-2024 | Chủ | Caersws | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 26-08-2024 | Chủ | Caersws | 3 Ngày |
WAL FAWC | 07-09-2024 | Chủ | Bangor 1876 | 15 Ngày |
WAL FAWC | 14-09-2024 | Khách | Penrhyncoch | 22 Ngày |