Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[LUX National Division-9] Victoria Rosport |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 25 | 18 | 9 | 33.3% |
7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 5 | 13 | 9 | 57.1% |
8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 20 | 5 | 13 | 12.5% |
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 12 | 6 | 33.3% |
[LUX National Division-16] Mondercange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 1 | 1 | 13 | 10 | 36 | 4 | 16 | 6.7% |
7 | 0 | 1 | 6 | 3 | 14 | 1 | 16 | 0.0% |
8 | 1 | 0 | 7 | 7 | 22 | 3 | 14 | 12.5% |
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 17 | 0 | 0.0% |
Victoria Rosport |
Chủ - Khách |
---|
Victoria RosportMondercange |
MondercangeVictoria Rosport |
Victoria RosportMondercange |
MondercangeVictoria Rosport |
MondercangeVictoria Rosport |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 14-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | T | ||||||||
LUX D1 | 22-10-23 | 3 - 3 (2 - 1) | 6 - 5 | H | ||||||||
LUX D1 | 21-05-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
LUX Cup | 30-10-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 07-08-22 | 5 - 1 (3 - 1) | - | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Victoria Rosport |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 15-09-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | B | ||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | B | ||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 0 (4 - 0) | - | B | ||||||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | T | ||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | |||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 26-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Victoria Rosport |
Victoria Rosport |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 25-09-2024 | Khách | Jeunesse Esch | 3 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Chủ | Bettembourg | 7 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Khách | Hostert | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 25-09-2024 | Chủ | Red Boys Differdange | 3 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Khách | Rodange 91 | 7 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Chủ | FC Wiltz 71 | 28 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật