[ENG FA Trophy-] Tavistock AFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | 7 | 33.3% |
[ENG FA Trophy-] Larkhall Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 9 | 11 | 50.0% |
Tavistock AFC |
Chủ - Khách |
---|
Tavistock AFCLarkhall Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 27-03-24 | 3 - 3 (2 - 3) | 1 - 4 | 2.28 | 3.65 | 2.28 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Tavistock AFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | B | ||||||||
ENG SD1 | 25-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | B | ||||||||
ENG SD1 | 23-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | T | ||||||||
ENG SD1 | 16-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
ENG SD1 | 27-03-24 | 3 - 3 (2 - 3) | 1 - 4 | 2.28 | 3.65 | 2.28 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | T |
ENG SD1 | 20-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | 2.21 | 3.65 | 2.37 | T | 0.78 | 0 | 0.92 | T | X |
ENG SD1 | 06-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | 1.85 | 3.60 | 3.05 | H | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ENG SD1 | 28-02-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.14 | 3.70 | 2.43 | B | 0.97 | 0.25 | 0.73 | B | T |
ENG SD1 | 17-01-24 | 6 - 2 (3 - 1) | 1 - 7 | 5.70 | 4.70 | 1.31 | T | 0.78 | -1.5 | 0.92 | T | T |
ENG SD1 | 27-09-23 | 5 - 4 (3 - 2) | 4 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
Larkhall Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 28-08-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.47 | 4.10 | 4.45 | 0.82 | 1 | 0.88 | T | ||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 26-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG SD1 | 24-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG SD1 | 17-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 14 | 3.00 | 3.60 | 1.85 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | X | ||
ENG SD1 | 27-03-24 | 3 - 3 (2 - 3) | 1 - 4 | 2.28 | 3.65 | 2.28 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | T |
ENG SD1 | 06-03-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 6 - 4 | 2.57 | 3.55 | 2.09 | 0.79 | -0.25 | 0.91 | T | ||
ENG SD1 | 13-01-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
ENG SD1 | 09-01-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.38 | 3.55 | 2.38 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
ENG FAT | 28-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%
Tavistock AFC |
Tavistock AFC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |