[AUT Amateur Cu-] ASK Weppersdorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[AUT Amateur Cu-] Horitschon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 17 | 9 | 50.0% |
ASK Weppersdorf |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
ASK Weppersdorf |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Horitschon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 01-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 3 | 2.10 | 3.90 | 2.41 | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | ||
AUS L | 24-05-24 | 2 - 6 (1 - 3) | 11 - 3 | 1.86 | 3.65 | 2.97 | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | ||
AUS L | 16-03-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
AUS L | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | |||||||||
INT CF | 17-02-24 | 1 - 8 (0 - 4) | 3 - 3 | |||||||||
INT CF | 26-01-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | |||||||||
AUS L | 13-10-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
AUS L | 12-08-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
INT CF | 11-07-23 | 7 - 1 (2 - 1) | 7 - 1 | |||||||||
AUS L | 26-05-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 9 | 1.51 | 4.05 | 4.70 | 0.91 | 1 | 0.85 | T |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ASK Weppersdorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ASK Weppersdorf |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |