[INT CF-] Lichtenberg 47 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 11 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] Reinickendorfer Fuchse |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 13 | 66.7% |
Lichtenberg 47 |
Chủ - Khách |
---|
Reinickendorfer FuchseLichtenberg 47 |
Lichtenberg 47Reinickendorfer Fuchse |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-07-22 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | T | ||||||||
INT CF | 20-07-21 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lichtenberg 47 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | T | ||||||||
INT CF | 12-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 12 | 6.40 | 5.30 | 1.24 | T | 0.83 | -1.75 | 0.87 | B | T |
INT CF | 06-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | 1.26 | 5.20 | 6.10 | B | 0.93 | 1.75 | 0.77 | B | X |
GER OBW | 08-06-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 1 - 0 | 1.12 | 6.30 | 9.50 | T | 0.90 | 2.25 | 0.80 | T | T |
GER OBW | 02-06-24 | 1 - 6 (1 - 2) | 1 - 7 | 11.00 | 7.40 | 1.08 | T | 0.84 | -2.5 | 0.86 | T | T |
GER OBW | 17-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
GER OBW | 11-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 2 | 6.10 | 4.70 | 1.29 | T | 0.80 | -1.5 | 0.90 | T | T |
GER LS | 01-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | 1.50 | 4.00 | 4.25 | H | 0.90 | 1 | 0.80 | T | X |
GER OBW | 27-04-24 | 0 - 8 (0 - 3) | 0 - 8 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%
Reinickendorfer Fuchse |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Bbe | 07-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 2 | |||||||||
GER Bbe | 02-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | |||||||||
GER Bbe | 24-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
GER Bbe | 12-05-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 3 | |||||||||
GER Bbe | 24-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
GER Bbe | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
GER Bbe | 05-04-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 5 | |||||||||
GER Bbe | 29-03-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | |||||||||
GER Bbe | 01-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
GER Bbe | 24-02-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 9 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Lichtenberg 47 |
Lichtenberg 47 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |