[TZA Premier League-6] Namungo FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 8 | 12 | 10 | 27 | 29 | 36 | 6 | 26.7% |
15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 16 | 25 | 5 | 46.7% |
15 | 1 | 8 | 6 | 8 | 13 | 11 | 13 | 6.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | 5 | 16.7% |
[TZA Premier League-15] Geita Gold |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 5 | 10 | 15 | 18 | 38 | 25 | 15 | 16.7% |
15 | 3 | 6 | 6 | 10 | 17 | 15 | 15 | 20.0% |
15 | 2 | 4 | 9 | 8 | 21 | 10 | 14 | 13.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 16.7% |
Namungo FC |
Chủ - Khách |
---|
Geita GoldNamungo FC |
Namungo FCGeita Gold |
Geita GoldNamungo FC |
Geita GoldNamungo FC |
Namungo FCGeita Gold |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 26-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | B | ||||||||
Tanzania PL | 26-02-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
Tanzania PL | 22-10-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | B | ||||||||
Tanzania PL | 25-02-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
Tanzania PL | 27-09-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Namungo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 06-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | B | ||||||||
Tanzania Cup | 03-05-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 1 - 6 | B | ||||||||
Tanzania PL | 30-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 6 | H | ||||||||
Tanzania PL | 17-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | T | ||||||||
Tanzania PL | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | B | ||||||||
Tanzania Cup | 02-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | H | ||||||||
Tanzania PL | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
Tanzania PL | 08-03-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 5 | B | ||||||||
Tanzania PL | 05-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
Tanzania PL | 02-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Geita Gold |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Tanzania PL | 04-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
Tanzania Cup | 01-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
Tanzania PL | 17-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
Tanzania PL | 13-04-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 10 | |||||||||
Tanzania PL | 14-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
Tanzania PL | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | |||||||||
Tanzania PL | 02-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
Tanzania PL | 28-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
Tanzania PL | 25-02-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 10 - 0 | |||||||||
Tanzania PL | 19-02-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Namungo FC |
Namungo FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |