[INT FRL-] Slovakia U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 33.3% |
[INT FRL-] Finland U18 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 13 | 4 | 16.7% |
Slovakia U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 25-09-22 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
GMC U18 | 09-01-15 | 0 - 2 (0 - 2) | - | 2.25 | 3.30 | 2.65 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
GMC U18 | 03-01-14 | 3 - 2 (1 - 1) | - | 1.90 | 3.30 | 3.45 | T | 0.92 | 0.5 | 0.90 | T | T |
INT CF | 05-04-12 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.55 | 3.60 | 5.05 | H | 0.77 | 0.75 | 1.05 | T | X |
INT CF | 03-04-12 | 3 - 1 (0 - 0) | - | 1.84 | 3.30 | 3.65 | T | 0.85 | 0.5 | 1.01 | T | T |
INT CF | 18-09-08 | 3 - 1 (1 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-03-08 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | 0.85 | 0.5 | 0.99 | T | X | |||
INT CF | 11-03-08 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | X | |||
INT CF | 13-01-08 | 2 - 3 (0 - 1) | - | B | 0.66 | 0.75 | 1.10 | B | T | |||
INT CF | 07-01-08 | 3 - 1 (3 - 0) | - | T | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Slovakia U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 30-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT FRL | 22-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 14-02-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 09-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 07-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT FRL | 13-10-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 10-09-23 | 2 - 3 (1 - 2) | - | B | ||||||||
INT FRL | 08-09-23 | 6 - 0 (3 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Finland U18 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 24-03-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 22-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 17-11-23 | 3 - 1 (3 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 15-11-23 | 5 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 28-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 26-03-23 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
INT FRL | 24-03-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 25-09-22 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT FRL | 23-09-22 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 21-09-22 | 1 - 1 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |