[GEO Erovnuli Liga 2-9] WIT Georgia Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 11 | 8 | 17 | 49 | 59 | 41 | 9 | 30.6% |
18 | 7 | 2 | 9 | 27 | 29 | 23 | 9 | 38.9% |
18 | 4 | 6 | 8 | 22 | 30 | 18 | 7 | 22.2% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 10 | 50.0% |
[GEO Erovnuli Liga 2-4] Spaeri FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 14 | 9 | 13 | 50 | 47 | 51 | 4 | 38.9% |
18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 22 | 24 | 8 | 33.3% |
18 | 8 | 3 | 7 | 28 | 25 | 27 | 2 | 44.4% |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 13 | 66.7% |
WIT Georgia Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 27-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.15 | 3.30 | 2.63 | B | 0.94 | 0.25 | 0.76 | B | X |
GEO D2 | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 10 - 6 | B | ||||||||
GEO D2 | 01-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.60 | 3.95 | 4.10 | H | 0.81 | 0.75 | 0.95 | T | X |
GEO D2 | 09-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.86 | 3.60 | 1.91 | T | 0.79 | -0.5 | 0.91 | T | X |
GEO D2 | 29-08-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.67 | 3.65 | 3.60 | H | 0.86 | 0.75 | 0.84 | T | T |
GEO D2 | 23-05-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | 3.30 | 3.60 | 1.86 | H | 0.90 | -0.5 | 0.86 | B | T |
GEO D2 | 07-04-23 | 5 - 2 (3 - 0) | 3 - 3 | 1.38 | 4.15 | 5.40 | B | 0.92 | 1.25 | 0.78 | B | T |
GEO D2 | 23-10-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | B | ||||||||
GEO D2 | 28-08-22 | 1 - 5 (0 - 2) | 2 - 8 | B | ||||||||
GEO D2 | 17-05-22 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 1.96 | 3.35 | 3.20 | B | 0.96 | 0.5 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%
WIT Georgia Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 4 - 3 | B | ||||||||
GEO D2 | 05-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 3 | T | ||||||||
GEO D2 | 01-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 3 | 1.51 | 3.95 | 4.30 | T | 0.92 | 1 | 0.78 | T | T |
GEO D2 | 26-09-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 1 - 10 | 3.20 | 3.55 | 1.90 | T | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | T |
GEO D2 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | H | ||||||||
GEO D2 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | B | ||||||||
GEO D2 | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 1 - 4 | 1.96 | 3.35 | 2.92 | B | 0.74 | 0.25 | 0.96 | B | T |
GEO D2 | 27-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.15 | 3.30 | 2.63 | B | 0.94 | 0.25 | 0.76 | B | X |
GEO D2 | 23-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 7 | 2.51 | 3.40 | 2.18 | B | 0.72 | -0.25 | 0.98 | B | T |
GEO D2 | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
Spaeri FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
GEO D2 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
GEO D2 | 30-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
GEO D2 | 26-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | 2.55 | 3.35 | 2.17 | 1.00 | 0 | 0.70 | T | ||
GEO D2 | 22-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 0 | |||||||||
GEO C | 18-09-24 | 4 - 3 (4 - 0) | 3 - 2 | 3.45 | 3.10 | 1.85 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | ||
GEO D2 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 16 - 2 | |||||||||
GEO D2 | 31-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 8 - 6 | |||||||||
GEO D2 | 27-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.15 | 3.30 | 2.63 | B | 0.94 | 0.25 | 0.76 | B | X |
GEO D2 | 23-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | 2.24 | 3.25 | 2.54 | 0.73 | 0 | 0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
WIT Georgia Tbilisi |
WIT Georgia Tbilisi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 02-11-2024 | Khách | Aragvi Dusheti | 6 Ngày |
GEO D2 | 09-11-2024 | Khách | Dinamo Tbilisi II | 13 Ngày |
GEO D2 | 23-11-2024 | Chủ | Shturmi | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 02-11-2024 | Chủ | Dinamo Tbilisi II | 6 Ngày |
GEO D2 | 09-11-2024 | Khách | Shturmi | 13 Ngày |
GEO D2 | 23-11-2024 | Chủ | FC Sioni Bolnisi | 27 Ngày |