[SWI Divison 1-1] Grasshoppers U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 9 | 5 | 1 | 40 | 15 | 32 | 1 | 60.0% |
9 | 6 | 2 | 1 | 24 | 8 | 20 | 1 | 66.7% |
6 | 3 | 3 | 0 | 16 | 7 | 12 | 2 | 50.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | 7 | 33.3% |
[SWI Divison 1-15] Concordia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 3 | 6 | 6 | 21 | 24 | 15 | 15 | 20.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 11 | 6 | 16 | 16.7% |
9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 13 | 9 | 8 | 22.2% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | 4 | 16.7% |
Grasshoppers U21 |
Chủ - Khách |
---|
ConcordiaGrasshoppers U21 |
Grasshoppers U21Concordia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 16-11-13 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 21-08-13 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Grasshoppers U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
SUI PL | 03-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 25-05-24 | 5 - 3 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 18-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
SUI PL | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
SUI PL | 04-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 27-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SUI PL | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Concordia |
Chủ - Khách |
---|
LangenthalConcordia |
ConcordiaFC Schotz |
ConcordiaFC Schotz |
LangenthalConcordia |
ConcordiaFC Dietikon |
KonizConcordia |
ConcordiaBassecourt |
solothurnConcordia |
ConcordiaFC Emmenbrucke |
MuriConcordia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 11-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 03-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 25-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 18-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 10-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
SUI PL | 27-04-24 | 6 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
SUI PL | 14-04-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SUI PL | 06-04-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 5 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Grasshoppers U21 |
Grasshoppers U21 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 24-08-2024 | Chủ | Rotkreuz | 8 Ngày |
SUI PL | 31-08-2024 | Khách | Wohlen | 15 Ngày |
SUI PL | 07-09-2024 | Chủ | FC Thun U21 | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 24-08-2024 | Khách | Bassecourt | 8 Ngày |
SUI PL | 31-08-2024 | Chủ | FC Dietikon | 15 Ngày |
SUI PL | 07-09-2024 | Chủ | Rotkreuz | 22 Ngày |