[ENG FA Trophy-] Racing Club Warwick |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[ENG FA Trophy-] Hanley Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | 8 | 33.3% |
Racing Club Warwick |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Racing Club Warwick |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hanley Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 12-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
ENG UD1 | 09-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 09-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG UD1 | 19-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | |||||||||
ENG UD1 | 05-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
ENG UD1 | 06-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
ENG UD1 | 02-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | 2.06 | 3.30 | 3.00 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | ||
ENG UD1 | 01-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
ENG UD1 | 07-11-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 0 |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Racing Club Warwick |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Racing Club Warwick |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |