[ROM Cup-] CSO Petrolul Potcoava |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 12 | 10 | 50.0% |
[ROM Cup-] Oltul Curtisoara |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 9 | 9 | 50.0% |
CSO Petrolul Potcoava |
Chủ - Khách |
---|
Oltul CurtisoaraCSO Petrolul Potcoava |
Oltul CurtisoaraCSO Petrolul Potcoava |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 13-04-24 | 7 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
ROM D3 | 14-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 1.65 | 3.50 | 3.85 | H | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
CSO Petrolul Potcoava |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 08-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | 1.63 | 3.45 | 4.10 | T | 0.83 | 0.75 | 0.87 | T | T |
ROM D3 | 03-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 2.35 | 3.40 | 2.33 | T | 0.86 | 0 | 0.84 | T | T |
ROM D3 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | T | ||||||||
ROM D3 | 13-04-24 | 7 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
ROM D3 | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
ROM D3 | 23-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
ROM D3 | 01-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | T | ||||||||
ROM D3 | 11-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
ROM D3 | 03-11-23 | 3 - 0 (3 - 0) | - | 1.56 | 3.85 | 4.00 | B | 0.76 | 0.75 | 0.94 | B | H |
ROM D3 | 28-10-23 | 1 - 3 (0 - 3) | 3 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Oltul Curtisoara |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 08-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 1 | 1.38 | 4.30 | 5.10 | 0.90 | 1.25 | 0.80 | X | ||
ROM D3 | 03-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | |||||||||
ROM D3 | 13-04-24 | 7 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | B | ||||||||
ROM D3 | 29-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | |||||||||
ROM D3 | 25-11-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | |||||||||
ROM D3 | 17-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | 1.54 | 3.85 | 4.20 | 0.73 | 0.75 | 0.97 | X | ||
ROM D3 | 11-11-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 0 - 5 | |||||||||
ROM D3 | 28-10-23 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 10 | |||||||||
ROM D3 | 14-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 1.65 | 3.50 | 3.85 | H | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
ROM D3 | 07-10-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 0%
CSO Petrolul Potcoava |
CSO Petrolul Potcoava |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |