[FRA National-5] Dijon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 6 | 4 | 4 | 11 | 8 | 22 | 5 | 42.9% |
7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 1 | 14 | 4 | 57.1% |
7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 7 | 8 | 7 | 28.6% |
6 | 4 | 2 | 0 | 17 | 6 | 14 | 66.7% |
[FRA National-8] Bresse Péronnas 01 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 6 | 2 | 6 | 12 | 15 | 20 | 8 | 42.9% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | 10 | 12 | 50.0% |
8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 8 | 10 | 5 | 37.5% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 8 | 10 | 50.0% |
Dijon |
Chủ - Khách |
---|
DijonBourg Peronnas |
DijonBourg Peronnas |
DijonBourg Peronnas |
DijonBourg Peronnas |
Bourg PeronnasDijon |
DijonBourg Peronnas |
DijonBourg Peronnas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-07-21 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 22-07-17 | 0 - 2 (0 - 1) | 8 - 0 | 1.95 | 3.45 | 3.15 | B | 0.95 | 0.5 | 0.87 | B | X |
FRA D2 | 15-01-16 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | 1.77 | 3.50 | 4.00 | T | 0.80 | 0.5 | 1.08 | T | T |
FRA D2 | 14-08-15 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | 2.75 | 3.10 | 2.40 | B | 0.73 | -0.25 | 1.17 | B | T |
INT CF | 15-07-15 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | 2.30 | 3.20 | 2.85 | B | 1.03 | 0.25 | 0.85 | B | X |
INT CF | 16-07-14 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.70 | 3.50 | 4.00 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Dijon |
Chủ - Khách |
---|
DijonFC Annecy |
DijonLyon Duchere |
SochauxDijon |
FC RouenDijon |
DijonMartigues |
SochauxDijon |
DijonGOAL FC |
Red Star FC 93Dijon |
DijonOrleans US 45 |
Versailles 78Dijon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 31-07-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 26-07-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - | T | ||||||||
FRA D3 | 18-05-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 4 | 2.25 | 3.35 | 2.64 | T | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | T |
FRA D3 | 10-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 8 | 2.81 | 3.35 | 2.15 | T | 0.86 | -0.25 | 0.96 | T | T |
FRA D3 | 03-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.16 | 3.30 | 2.82 | H | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | X |
FRA D3 | 26-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | 2.04 | 3.35 | 3.20 | T | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | T |
FRA D3 | 19-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 6 | 1.74 | 3.50 | 3.85 | T | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | X |
FRA D3 | 12-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | 2.33 | 3.15 | 2.67 | T | 0.78 | 0 | 1.04 | T | X |
FRA D3 | 05-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 11 | 2.31 | 3.25 | 2.65 | B | 0.78 | 0 | 1.04 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%
Bresse Péronnas 01 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 18-05-24 | 5 - 3 (2 - 1) | - | |||||||||
FRA D4 | 11-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | |||||||||
FRA D4 | 26-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
FRA D4 | 13-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 06-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
FRA D4 | 22-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dijon |
Dijon |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D3 | 23-08-2024 | Khách | Quevilly | 7 Ngày |
FRA D3 | 30-08-2024 | Chủ | Bordeaux | 14 Ngày |
FRA D3 | 06-09-2024 | Khách | Le Mans | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D3 | 23-08-2024 | Chủ | Boulogne | 7 Ngày |
FRA D3 | 30-08-2024 | Khách | Chateauroux | 14 Ngày |
FRA D3 | 06-09-2024 | Khách | Quevilly | 21 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật