[FA Cup-] Hednesford Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 7 | 9 | 33.3% |
[FA Cup-] Gateshead |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 12 | 9 | 50.0% |
Hednesford Town |
Chủ - Khách |
---|
GatesheadHednesford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 30-11-13 | 4 - 1 (2 - 0) | - | 1.75 | 3.40 | 3.90 | B | 1.00 | 0.75 | 0.86 | B | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Hednesford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 08-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | 2.85 | 3.60 | 2.03 | H | 1.01 | -0.25 | 0.81 | B | T |
ENG FAC | 01-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG FAC | 17-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG FAT | 07-09-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 6 (1 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | T | ||||||||
ENG UD1 | 30-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Gateshead |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 08-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | 3.35 | 3.50 | 1.86 | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | ||
ENG Conf | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.45 | 4.30 | 5.00 | 0.80 | 1 | 1.02 | X | ||
ENG Conf | 28-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 8 | 2.26 | 3.35 | 2.64 | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | ||
ENG Conf | 24-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 4 | 1.36 | 4.45 | 6.10 | 0.90 | 1.25 | 0.92 | X | ||
ENG Conf | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 14 - 1 | 1.94 | 3.55 | 3.10 | 0.94 | 0.5 | 0.82 | X | ||
ENG Conf | 14-09-24 | 7 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | 2.67 | 3.60 | 2.13 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | ||
ENG Conf | 07-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | 2.22 | 3.75 | 2.49 | 0.77 | 0 | 0.99 | X | ||
ENG Conf | 31-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.56 | 4.10 | 4.25 | 0.99 | 1 | 0.77 | H | ||
ENG Conf | 26-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | 2.83 | 3.40 | 2.12 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | X | ||
ENG Conf | 24-08-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | 2.05 | 3.40 | 2.98 | 0.82 | 0.25 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Hednesford Town |
Hednesford Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 19-10-2024 | Khách | Altrincham | 7 Ngày |
ENG Conf | 22-10-2024 | Khách | Sutton United | 10 Ngày |
ENG Conf | 26-10-2024 | Chủ | Solihull Moors | 14 Ngày |