[INT FRL-] Cyprus U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 16.7% |
[INT FRL-] Moldova U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% |
Cyprus U19 |
Chủ - Khách |
---|
Moldova U19Cyprus U19 |
Moldova U19Cyprus U19 |
Moldova U19Cyprus U19 |
Moldova U19Cyprus U19 |
Cyprus U19Moldova U19 |
Cyprus U19Moldova U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA U19 | 21-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 3.25 | 3.35 | 1.95 | T | 0.87 | -0.5 | 0.95 | T | X |
UEFA U19 | 16-11-21 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 9 | 3.60 | 3.40 | 1.82 | H | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | T |
INT FRL | 06-10-16 | 3 - 2 (1 - 2) | 4 - 1 | 2.32 | 3.15 | 2.70 | B | 1.12 | 0.25 | 0.77 | B | T |
INT FRL | 04-10-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 2.58 | 3.35 | 2.42 | H | 1.00 | 0 | 0.88 | H | X |
INT CF | 03-10-13 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.50 | 3.90 | 5.00 | T | 1.07 | 1 | 0.75 | T | X |
INT CF | 01-10-13 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 1.45 | 4.00 | 5.50 | B | 0.99 | 1.25 | 0.83 | B | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Cyprus U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 24-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 21-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
UEFA U19 | 21-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 3.25 | 3.35 | 1.95 | T | 0.87 | -0.5 | 0.95 | T | X |
UEFA U19 | 18-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | B | ||||||||
UEFA U19 | 15-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | 3.35 | 3.40 | 1.90 | B | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | X |
INT FRL | 14-10-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT FRL | 09-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | 2.07 | 3.55 | 2.83 | B | 0.86 | 0.25 | 0.90 | B | X |
INT FRL | 06-09-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | 2.31 | 3.55 | 2.47 | T | 0.85 | 0 | 0.97 | T | T |
INT FRL | 02-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 3.25 | 3.30 | 1.85 | T | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | X |
UEFA U19 | 23-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
Moldova U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 10-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | 2.21 | 3.40 | 2.47 | 0.75 | 0 | 0.95 | X | ||
INT FRL | 07-06-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 3 | 2.03 | 3.75 | 2.78 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | ||
INT FRL | 04-06-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | 14.50 | 8.80 | 1.07 | 0.83 | -2.75 | 0.93 | X | ||
INT FRL | 26-03-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT FRL | 23-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT FRL | 20-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
UEFA U19 | 21-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 3.25 | 3.35 | 1.95 | T | 0.87 | -0.5 | 0.95 | T | X |
UEFA U19 | 18-11-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 0 | 1.18 | 5.80 | 10.00 | 0.82 | 1.75 | 1.00 | H | ||
UEFA U19 | 15-11-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 15 - 0 | 1.01 | 13.50 | 16.50 | 0.91 | 4.75 | 0.85 | X | ||
INT FRL | 09-09-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |