Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS Cup-] FC Amkal Moscow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 4 | 13 | 66.7% |
[RUS Cup-] Alania Vladikavkaz |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | 3 | 0.0% |
FC Amkal Moscow |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Amkal Moscow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS Cup | 04-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | T | ||||||||
RUS Cup | 20-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 4 | T | ||||||||
RUS Cup | 01-08-24 | 8 - 1 (5 - 0) | 1 - 1 | T | ||||||||
INT CF | 27-01-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 21-01-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 13-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
INT CF | 26-11-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
RUS Cup | 22-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | H | ||||||||
RUS Cup | 01-08-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 9 - 1 | T | ||||||||
RUS Cup | 14-09-22 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Alania Vladikavkaz |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | 2.19 | 3.05 | 2.98 | 0.93 | 0.25 | 0.89 | X | ||
RUS D1 | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 3 | 1.88 | 3.05 | 3.80 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | H | ||
RUS D1 | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | 3.15 | 3.35 | 1.98 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | X | ||
RUS D1 | 31-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | 1.62 | 3.60 | 4.85 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | ||
RUS D1 | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.68 | 3.05 | 2.38 | 1.02 | 0 | 0.80 | X | ||
RUS D1 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.96 | 3.10 | 3.45 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | X | ||
RUS D1 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.28 | 3.00 | 3.05 | 1.01 | 0.25 | 0.81 | X | ||
RUS D1 | 03-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 3 | 2.44 | 3.05 | 2.60 | 0.85 | 0 | 0.97 | T | ||
RUS D1 | 28-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.41 | 3.20 | 2.56 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
RUS D1 | 21-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | 2.27 | 3.15 | 2.78 | 1.01 | 0.25 | 0.75 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%
FC Amkal Moscow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Amkal Moscow |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | 28-09-2024 | Khách | Rotor Volgograd | 2 Ngày |
RUS D1 | 05-10-2024 | Chủ | Chernomorets Novorossiysk | 9 Ngày |
RUS D1 | 12-10-2024 | Chủ | Baltika Kaliningrad | 16 Ngày |