Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ITA Serie D-] Fezzanese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 17 | 4 | 16.7% |
[ITA Serie D-] Livorno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | 7 | 33.3% |
Fezzanese |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Fezzanese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 15-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 11 - 8 | H | ||||||||
ITA S4 | 11-09-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 08-08-24 | 5 - 2 (0 - 0) | - | 1.11 | 7.90 | 11.00 | B | 0.90 | 2.5 | 0.92 | B | T |
ITA S4 | 05-05-24 | 5 - 1 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | B | ||||||||
ITA S4 | 21-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
ITA S4 | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 28-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 24-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | 2.06 | 3.00 | 3.30 | H | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Livorno |
Chủ - Khách |
---|
GavorranoLivorno |
LivornoASD Sporting Trestina |
PontederaLivorno |
GrossetoLivorno |
OrvietanaLivorno |
LivornoASD Sporting Trestina |
LivornoSangiovannese |
FiglineLivorno |
LivornoMontevarchi |
SC CenaiaLivorno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 18-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | 2.58 | 3.10 | 2.45 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
ITA S4 | 15-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 31-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | 1.93 | 3.75 | 2.75 | 0.93 | 0.5 | 0.77 | X | ||
ITA S4 | 12-05-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 1 - 7 | |||||||||
ITA S4 | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
ITA S4 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
ITA S4 | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 14-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 07-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 28-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Fezzanese |
Fezzanese |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |