[SCO Lowland League-] Celtic B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 4 | 14 | 66.7% |
[SCO Lowland League-] Berwick Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 25 | 3 | 16.7% |
Celtic B |
Chủ - Khách |
---|
Celtic BBerwick Rangers |
Berwick RangersCeltic B |
Celtic BBerwick Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 24-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 3 | T | ||||||||
SCO LL | 19-08-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
SCO LL | 06-12-22 | 1 - 3 (1 - 1) | 10 - 2 | 1.19 | 6.00 | 8.60 | B | 0.96 | 2 | 0.80 | H | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Celtic B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 31-08-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
SCO LL | 20-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SCO LL | 10-08-24 | 5 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 06-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 7 - 4 | 1.06 | 9.50 | 14.00 | H | 0.94 | 3 | 0.82 | T | X |
SCO LL | 03-08-24 | 0 - 5 (0 - 4) | - | T | ||||||||
SCO LL | 26-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
SCO LL | 19-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
Berwick Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 07-09-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | |||||||||
SCO LL | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 20-08-24 | 0 - 7 (0 - 4) | - | |||||||||
SCO LL | 16-08-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
SCO BC | 13-08-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 10 - 1 | |||||||||
SCO LL | 10-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 06-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 6 | 2.60 | 3.60 | 2.17 | 0.79 | -0.25 | 0.97 | H | ||
SCO LL | 03-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
SCO BC | 30-07-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 4 - 8 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Celtic B |
Celtic B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SCOFAC | 28-09-2024 | Chủ | Cupar Hearts FC | 7 Ngày |