[RUS Youth League-10] Rubin Kazan (R) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 12 | 4 | 12 | 33 | 26 | 61 | 10 | 42.9% |
14 | 7 | 1 | 6 | 18 | 11 | 22 | 12 | 50.0% |
14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 15 | 18 | 9 | 35.7% |
6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | 9 | 50.0% |
[RUS Youth League-15] Konopliev Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 9 | 5 | 13 | 44 | 52 | 61 | 15 | 33.3% |
14 | 6 | 0 | 8 | 27 | 31 | 18 | 13 | 42.9% |
13 | 3 | 5 | 5 | 17 | 21 | 14 | 13 | 23.1% |
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 8 | 12 | 66.7% |
Rubin Kazan (R) |
Chủ - Khách |
---|
Konopliev YouthRubin Kazan (R) |
Rubin Kazan (R)Konopliev Youth |
Rubin Kazan (R)Konopliev Youth |
Konopliev YouthRubin Kazan (R) |
Konopliev YouthRubin Kazan (R) |
Rubin Kazan (R)Konopliev Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 15-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 10 | 2.77 | 3.50 | 1.98 | T | 0.93 | -0.25 | 0.77 | T | H |
RUS YthC | 29-09-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 6 | 1.53 | 4.45 | 4.15 | B | 0.91 | 1 | 0.91 | B | X |
RUS YthC | 24-09-21 | 5 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | 1.54 | 4.25 | 4.20 | T | 0.93 | 1 | 0.83 | T | T |
RUS YthC | 06-08-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | 4.00 | 3.95 | 1.62 | H | 0.93 | -0.75 | 0.83 | B | T |
RUS YthC | 03-03-21 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 9 | B | ||||||||
RUS YthC | 04-11-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | T |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Rubin Kazan (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 17-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | T | ||||||||
RUS YthC | 10-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 3.75 | 3.45 | 1.84 | B | 1.02 | -0.5 | 0.84 | B | X |
RUS YthC | 03-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 11 | 2.34 | 3.45 | 2.48 | B | 0.82 | 0 | 0.94 | B | X |
RUS YthC | 26-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | 2.05 | 3.45 | 2.68 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
RUS YthC | 19-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 9 - 2 | T | ||||||||
RUS YthC | 12-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 13 | 6.60 | 5.20 | 1.24 | B | 0.94 | -1.5 | 0.76 | B | X |
RUS YthC | 05-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | H | ||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | B | ||||||||
RUS YthC | 15-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 10 | 2.77 | 3.50 | 1.98 | T | 0.93 | -0.25 | 0.77 | T | H |
RUS YthC | 08-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Konopliev Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 17-05-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
RUS YthC | 10-05-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | |||||||||
RUS YthC | 03-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
RUS YthC | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | 1.18 | 5.60 | 8.20 | 0.75 | 1.75 | 0.95 | X | ||
RUS YthC | 19-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
RUS YthC | 12-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | 3.25 | 3.65 | 1.93 | 0.96 | -0.5 | 0.74 | X | ||
RUS YthC | 05-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
RUS YthC | 15-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 10 | 2.77 | 3.50 | 1.98 | T | 0.93 | -0.25 | 0.77 | T | H |
RUS YthC | 08-03-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 6 - 1 | 1.25 | 5.20 | 6.30 | 0.90 | 1.75 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Rubin Kazan (R) |
Rubin Kazan (R) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 28-06-2024 | Chủ | PFC Sochi Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 05-07-2024 | Chủ | Krylya Sovetov Samara Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 12-07-2024 | Khách | Lokomotiv Moscow Youth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 28-06-2024 | Khách | Strogino Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 05-07-2024 | Chủ | PFC Sochi Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 12-07-2024 | Chủ | Baltika Kaliningrad Youth | 21 Ngày |