Bên nào sẽ thắng?

Warrington Town AFC
ChủHòaKhách
Leamington
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Warrington Town AFCSo Sánh Sức MạnhLeamington
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Phong Độ64%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Conference North Division-19] Warrington Town AFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
235992129241921.7%
134361115151730.8%
10163101491910.0%
621379733.3%
[ENG Conference North Division-17] Leamington
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217592723261733.3%
10622211120860.0%
111376126229.1%
621388733.3%

Thành tích đối đầu

Warrington Town AFC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Warrington Town AFC            
Chủ - Khách
Warrington Town AFCFarsley Celtic
Warrington Town AFCKidderminster Harriers
South ShieldsWarrington Town AFC
Warrington Town AFCPeterborough Sports
Kings LynnWarrington Town AFC
Bamber BridgeWarrington Town AFC
Warrington Town AFCOldham Athletic
Ashton UnitedWarrington Town AFC
Warrington Town AFCSalford City
Warrington Town AFCAltrincham
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG CN26-08-241 - 2
(1 - 0)
5 - 32.293.402.57B0.8001.02BT
ENG CN24-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 74.903.851.52T0.83-10.99HT
ENG CN20-08-242 - 1
(1 - 1)
5 - 42.053.552.85B0.840.250.92BT
ENG CN17-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 52.193.302.78T0.950.250.87TX
ENG CN10-08-243 - 1
(1 - 0)
4 - 22.253.302.69B1.040.250.78BT
INT CF03-08-241 - 1
(0 - 0)
- H
INT CF30-07-243 - 3
(0 - 2)
2 - 42.763.452.01H0.90-0.250.80BT
INT CF26-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 42.913.701.87T0.83-0.50.87TX
INT CF24-07-241 - 3
(0 - 2)
3 - 54.654.351.48B0.94-10.82BT
INT CF20-07-240 - 2
(0 - 0)
6 - 34.854.151.42B0.96-10.74BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

Leamington            
Chủ - Khách
LeamingtonRushall Olympic
DarlingtonLeamington
LeamingtonAlfreton Town
LeamingtonSpennymoor Town
Buxton FCLeamington
LeamingtonHalesowen Town
LeamingtonLeicester City U21
Stratford TownLeamington
LeamingtonCoventry U21
Coventry SphinxLeamington
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG CN26-08-242 - 1
(2 - 0)
3 - 32.133.252.910.890.250.93T
ENG CN24-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 02.093.302.950.860.250.96X
ENG CN20-08-242 - 2
(0 - 0)
4 - 82.713.502.140.82-0.250.94T
ENG CN17-08-243 - 1
(1 - 1)
3 - 62.943.252.130.93-0.250.89T
ENG CN10-08-242 - 1
(1 - 1)
3 - 12.223.452.631.030.250.79T
INT CF03-08-240 - 1
(0 - 1)
-
INT CF26-07-242 - 0
(2 - 0)
2 - 2
INT CF20-07-241 - 2
(0 - 1)
4 - 2
INT CF13-07-242 - 0
(1 - 0)
-
INT CF09-07-240 - 2
(0 - 1)
6 - 98.405.901.160.86-20.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Warrington Town AFCSo sánh số liệuLeamington
  • 12Tổng số ghi bàn16
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 17Tổng số mất bàn9
  • 1.7Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Warrington Town AFC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem
Leamington
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem480.0%120.0%Xem
Warrington Town AFC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
531160.0%Xem240.0%120.0%Xem
Leamington
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
513120.0%Xem360.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Warrington Town AFCThời gian ghi bànLeamington
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    Goals 0
    4
    1
    Goals 1
    1
    2
    Goals 2
    0
    1
    Goals 3
    0
    0
    Goals 4+
    3
    4
    Goal H1
    3
    4
    Goal H2
ChủKhách
Warrington Town AFCChi tiết về HT/FTLeamington
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    0
    2
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Warrington Town AFCSố bàn thắng trong H1&H2Leamington
  • 0
    1
    Win_by_2_goals
    2
    1
    Win_by_1_goal
    0
    2
    Draw
    3
    2
    Lose_by_1_goal
    1
    0
    Lose_by_2_goals
ChủKhách
3 trận sắp tới
Warrington Town AFC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG CN07-09-2024KháchScunthorpe United4 Ngày
ENG CN21-09-2024ChủSpennymoor Town18 Ngày
ENG CN05-10-2024KháchChorley FC32 Ngày
Leamington
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG CN07-09-2024ChủOxford City4 Ngày
ENG CN21-09-2024KháchFarsley Celtic18 Ngày
ENG CN05-10-2024ChủScarborough32 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 21.7%Thắng33.3% [7]
  • [9] 39.1%Hòa23.8% [7]
  • [9] 39.1%Bại42.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [4] 17.4%Thắng4.8% [1]
  • [3] 13.0%Hòa14.3% [3]
  • [6] 26.1%Bại33.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.10
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 44.44%Hòa0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn55.56% [5]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]
Hot Leagues