[ITA Serie C-4] Vis Pesaro |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 10 | 5 | 4 | 26 | 17 | 35 | 4 | 52.6% |
10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 6 | 21 | 3 | 60.0% |
9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 11 | 14 | 7 | 44.4% |
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 4 | 13 | 66.7% |
[ITA Serie C-18] Milan Futuro |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 30 | 16 | 18 | 15.0% |
10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 16 | 9 | 18 | 20.0% |
10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 14 | 7 | 20 | 10.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 10 | 8 | 33.3% |
Vis Pesaro |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Vis Pesaro |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA C1 | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.21 | 3.00 | 2.97 | T | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | X |
ITA C1 | 30-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | 2.06 | 3.10 | 3.25 | T | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | T |
ITA C1 | 22-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 6 | 2.19 | 3.00 | 3.00 | T | 0.93 | 0.25 | 0.89 | T | X |
ITA C1 | 15-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | 2.29 | 3.05 | 2.82 | H | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | H |
ITA C1 | 10-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.46 | 3.10 | 2.55 | B | 0.87 | 0 | 0.95 | B | X |
ITA C1 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 11 | 2.78 | 3.20 | 2.23 | T | 0.81 | -0.25 | 1.01 | T | X |
ITA C1 | 29-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 5 | 2.23 | 2.91 | 3.05 | T | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | T |
ITA C1 | 25-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | 1.56 | 3.60 | 4.95 | T | 0.79 | 0.75 | 1.03 | T | T |
ITA C1 | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | 1.70 | 3.15 | 4.65 | H | 0.95 | 0.75 | 0.81 | T | H |
ITA C1 | 13-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | 2.00 | 2.97 | 3.50 | H | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 43%
Milan Futuro |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA C1 | 08-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | 2.49 | 3.05 | 2.56 | 0.88 | 0 | 0.94 | X | ||
ITA C1 | 05-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | 1.83 | 3.15 | 3.90 | 0.83 | 0.5 | 0.99 | X | ||
ITA C1 | 01-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 1.33 | 4.40 | 7.10 | 0.86 | 1.25 | 0.96 | T | ||
ITA PRO LC | 27-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 2 | 1.86 | 3.25 | 3.65 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
ITA C1 | 24-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 4 | 1.72 | 3.20 | 4.40 | 0.95 | 0.75 | 0.87 | T | ||
ITA C1 | 21-11-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 7 - 3 | 1.48 | 3.80 | 5.40 | 0.91 | 1 | 0.85 | T | ||
ITA C1 | 10-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 10 | 2.81 | 3.05 | 2.30 | 0.77 | -0.25 | 1.05 | T | ||
ITA C1 | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | 2.53 | 3.15 | 2.46 | 0.94 | 0 | 0.88 | X | ||
ITA C1 | 30-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | 2.02 | 3.05 | 3.35 | 0.75 | 0.25 | 1.01 | H | ||
ITA C1 | 27-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | 1.88 | 3.25 | 3.55 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%
Vis Pesaro |
Vis Pesaro |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA C1 | 22-12-2024 | Chủ | Sassari Torres | 7 Ngày |
ITA C1 | 05-01-2025 | Khách | Arezzo | 21 Ngày |
ITA C1 | 12-01-2025 | Chủ | Legnago Salus | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ITA PRO LC | 18-12-2024 | Chủ | ASD Caldiero Terme | 3 Ngày |
ITA C1 | 22-12-2024 | Chủ | ACD Virtus Entella | 7 Ngày |
ITA C1 | 05-01-2025 | Khách | Athletic Carpi | 21 Ngày |