[ITA Serie D-] Sangiovannese |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
[ITA Serie D-] Montevarchi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 9 | 50.0% |
Sangiovannese |
Chủ - Khách |
---|
SangiovanneseMontevarchi |
MontevarchiSangiovannese |
MontevarchiSangiovannese |
SangiovanneseMontevarchi |
MontevarchiSangiovannese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 04-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
ITA S4 | 08-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 02-02-20 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | H | ||||||||
ITA S4 | 17-03-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | H | ||||||||
ITA S4 | 14-11-18 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 2 | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sangiovannese |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 27-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 23-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 13 | 2.81 | 3.10 | 2.26 | T | 0.79 | -0.25 | 1.03 | T | T |
ITA S4 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
ITA S4 | 13-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 06-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | B | ||||||||
ITA S4 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 22-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 15-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 CUP | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Montevarchi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 23-10-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | 1.91 | 3.15 | 3.55 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | ||
ITA S4 | 19-10-24 | 5 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 13-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
ITA S4 | 06-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 | 15-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | 2.04 | 3.25 | 3.10 | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | ||
ITA S4 | 05-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sangiovannese |
Sangiovannese |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |