Hungary
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Attila SzalaiHậu vệ00000005.93
7Loïc NegoTiền vệ10000006.13
-Krisztofer HorvathTiền đạo00010006.55
23Kevin CsobothTiền vệ00000000
-Zsolt KalmárTiền vệ00000005.87
14Bendeguz BollaHậu vệ10000006.02
-Martin ÁdámTiền đạo20001006.69
3Botond BaloghHậu vệ20020006.97
-Gábor SzalaiHậu vệ00000000
20Roland SallaiTiền đạo00000000
-András NémethTiền đạo00000006.73
12Patrik DemjenThủ môn00000000
22Péter SzappanosThủ môn00000000
1Dénes DibuszThủ môn00000007.96
Thẻ vàng
-Ádám LangHậu vệ00000006.42
-Callum StylesTiền vệ10000007.52
18Zsolt NagyTiền vệ10000007.5
Thẻ vàng
-Soma SzuhodovszkiTiền vệ00000006.19
-Attila MocsiHậu vệ00000000
8Ádám NagyTiền vệ10101008.41
Bàn thắng
-Dániel GazdagTiền vệ10000006.32
Thẻ vàng
10Dominik SzoboszlaiTiền đạo40240209.34
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
21Endre BotkaHậu vệ00000000
Montenegro
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Andrija VukčevićHậu vệ00000006.25
-Miloš RaičkovićTiền vệ00000005.91
Thẻ vàng
6Marko TuciHậu vệ00000000
4Marko VukčevićHậu vệ00000006.83
22Andrija RadulovicTiền vệ20000006.84
-Milos MilovicHậu vệ00000000
1Milan MijatovićThủ môn00000006.11
-Stefan SavićHậu vệ00000006.21
Thẻ vàng
21Stefan LoncarTiền vệ00000000
-Dusan BakicTiền đạo00000000
-Milutin OsmajićTiền vệ10000016.65
-Nikola IvezićThủ môn00000000
7Driton CamajTiền vệ00000005.54
Thẻ vàng
3Risto RadunovićHậu vệ00000000
5Igor VujačićHậu vệ00000006.17
Thẻ vàng
-Marko VešovićHậu vệ00010005.53
Thẻ vàng
-Slobodan RubezicTiền đạo10100006.54
Bàn thắngThẻ vàng
8Marko JankovićTiền vệ00000006.18
-viktor djukanovicTiền đạo00000000
11Nikola KrstovićTiền đạo20000006.84
-Stevan JovetićTiền đạo10011006.74
-Filip DjukicThủ môn00000005.39
14Edvin KučTiền vệ00000006.62
Thẻ vàng
Hot Leagues