Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[LIT I Lyga-6] Nevezis Kedainiai |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 12 | 8 | 9 | 40 | 32 | 44 | 6 | 41.4% |
14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 15 | 22 | 8 | 42.9% |
15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 17 | 22 | 5 | 40.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% |
[LIT I Lyga-2] NFA Kaunas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 18 | 6 | 5 | 56 | 26 | 60 | 2 | 62.1% |
14 | 12 | 2 | 0 | 34 | 8 | 38 | 2 | 85.7% |
15 | 6 | 4 | 5 | 22 | 18 | 22 | 4 | 40.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 11 | 50.0% |
Nevezis Kedainiai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 30-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 8 | 2.04 | 3.20 | 2.90 | B | 0.81 | 0.25 | 0.89 | B | T |
LIT D2 | 04-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 0 | H | ||||||||
LIT D2 | 26-05-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | 1.93 | 3.20 | 3.10 | T | 0.93 | 0.5 | 0.77 | T | T |
LIT D2 | 05-08-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 12 | 1.84 | 3.45 | 3.15 | T | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | X |
LIT D2 | 05-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 7 | H | ||||||||
LIT D2 | 13-10-18 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | T | ||||||||
LIT D2 | 16-06-18 | 3 - 4 (1 - 3) | 3 - 8 | 3.20 | 4.00 | 1.71 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | T |
LIT D2 | 19-09-12 | 3 - 0 (3 - 0) | - | 1.20 | 4.50 | 6.90 | T | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | X |
LIT D2 | 02-05-12 | 4 - 0 (3 - 0) | - | T | ||||||||
LIT D2 | 14-04-12 | 3 - 4 (2 - 3) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
Nevezis Kedainiai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
LIT D2 | 11-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.90 | 3.40 | 3.05 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
LIT D2 | 04-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | 2.53 | 3.30 | 2.21 | T | 0.98 | 0 | 0.72 | T | T |
LIT D2 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | H | ||||||||
LIT D2 | 20-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 3 | 1.74 | 3.60 | 3.40 | B | 0.95 | 0.75 | 0.75 | B | H |
LIT D2 | 13-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 3.20 | 3.45 | 1.82 | T | 0.88 | -0.5 | 0.82 | T | X |
LIT D2 | 30-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 10 | T | ||||||||
LIT D2 | 23-08-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 9 - 2 | 1.49 | 3.95 | 4.40 | T | 0.89 | 1 | 0.81 | T | T |
LIT D2 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
LIT Cup | 13-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 4 | 5.00 | 3.90 | 1.44 | B | 0.89 | -1 | 0.81 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
NFA Kaunas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 18-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 8 | 2.90 | 3.35 | 1.97 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | ||
LIT D2 | 04-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | 1.20 | 4.95 | 8.50 | 0.75 | 1.5 | 0.95 | T | ||
LIT D2 | 28-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | |||||||||
LIT D2 | 20-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | 1.19 | 5.30 | 8.00 | 0.82 | 1.75 | 0.88 | X | ||
LIT D2 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | |||||||||
LIT D2 | 30-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | 1.06 | 7.60 | 13.00 | 0.85 | 2.5 | 0.85 | X | ||
LIT D2 | 23-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 12 - 2 | 1.14 | 6.10 | 9.10 | 0.80 | 2 | 0.90 | T | ||
LIT D2 | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | 5.30 | 4.10 | 1.39 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | X | ||
LIT D2 | 09-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 17 - 2 | 1.12 | 6.20 | 10.00 | 0.76 | 2 | 0.94 | T | ||
LIT D2 | 04-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 16 - 2 | 1.15 | 5.90 | 8.80 | 0.85 | 2 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
Nevezis Kedainiai |
Nevezis Kedainiai |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D2 | 02-11-2024 | Khách | FK Riteriai | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LIT D2 | 02-11-2024 | Khách | FK Tauras Taurage | 7 Ngày |