[WAL Cup-] Afan Lido |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 12 | 5 | 16.7% |
[WAL Cup-] Morriston Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 50.0% |
Afan Lido |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Afan Lido |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 08-11-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 11 - 4 | T | ||||||||
WAL FAWC | 02-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | H | ||||||||
WALC | 19-10-24 | 3 - 3 (0 - 0) | - | H | ||||||||
WAL FAWC | 11-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | B | ||||||||
WAL FAWC | 04-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 3 | B | ||||||||
WAL FAWC | 27-09-24 | 3 - 3 (0 - 3) | 3 - 3 | H | ||||||||
WAL FAWC | 14-09-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | B | ||||||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 8 | H | ||||||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Morriston Town |
Chủ - Khách |
---|
Llantwit MajorMorriston Town |
Caldicot T.Morriston Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
WALC | 21-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Afan Lido |
Morriston Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Afan Lido |
Morriston Town |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |