[FA Cup-] Wycombe Wanderers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 6 | 16 | 83.3% |
[FA Cup-] York City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 14 | 66.7% |
Wycombe Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L2 | 09-04-16 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 9 | 3.10 | 3.30 | 2.10 | H | 0.96 | -0.25 | 0.92 | B | X |
ENG L2 | 08-08-15 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | 2.25 | 3.20 | 2.90 | T | 0.94 | 0.25 | 0.94 | T | T |
ENG L2 | 10-01-15 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | 2.00 | 3.20 | 3.45 | T | 1.03 | 0.5 | 0.85 | T | X |
ENG L2 | 30-08-14 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | 2.25 | 3.25 | 2.85 | H | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ENG L2 | 15-03-14 | 2 - 0 (2 - 0) | - | 2.00 | 3.30 | 3.35 | B | 1.03 | 0.5 | 0.85 | B | X |
ENG L2 | 21-09-13 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 1.87 | 3.35 | 3.75 | H | 0.90 | 0.5 | 0.98 | T | X |
ENG L2 | 09-02-13 | 4 - 0 (2 - 0) | - | 2.35 | 3.25 | 2.70 | T | 1.08 | 0.25 | 0.80 | T | T |
ENG L2 | 18-08-12 | 1 - 3 (0 - 2) | - | 2.50 | 3.20 | 2.55 | T | 0.93 | 0 | 0.95 | T | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Wycombe Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | 1.88 | 3.45 | 3.60 | T | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | T |
ENG L1 | 22-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | 3.50 | 3.65 | 1.86 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | T |
ENG L1 | 19-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.91 | 3.70 | 3.25 | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | T |
ENG L1 | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | 1.61 | 3.95 | 4.45 | T | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | X |
ENG L1 | 01-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 14 - 7 | 2.11 | 3.55 | 2.90 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | T |
ENG L1 | 28-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.56 | 3.45 | 2.39 | T | 0.98 | 0 | 0.84 | T | T |
ENG LC | 24-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 2 | 7.60 | 5.20 | 1.32 | B | 0.94 | -1.5 | 0.94 | B | H |
ENG L1 | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | 1.67 | 3.60 | 4.50 | T | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | T |
ENG JPT | 17-09-24 | 5 - 3 (4 - 1) | 4 - 2 | 1.88 | 3.70 | 3.35 | T | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | T |
ENG L1 | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | 2.50 | 3.45 | 2.44 | T | 0.93 | 0 | 0.89 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 89%
York City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 26-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.86 | 3.15 | 2.20 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | ||
ENG Conf | 22-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 2.41 | 3.45 | 2.41 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
ENG Conf | 19-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.42 | 4.20 | 5.50 | 1.00 | 1.25 | 0.76 | T | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | 10.50 | 6.40 | 1.15 | 0.95 | -2 | 0.87 | T | ||
ENG Conf | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.95 | 3.25 | 2.12 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | X | ||
ENG Conf | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.59 | 3.85 | 4.40 | 0.82 | 0.75 | 1.00 | X | ||
ENG Conf | 24-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | 2.79 | 3.35 | 2.16 | 0.89 | -0.25 | 0.93 | T | ||
ENG Conf | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.85 | 3.50 | 2.07 | 0.90 | -0.25 | 0.86 | X | ||
ENG Conf | 14-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.56 | 3.90 | 4.45 | 1.04 | 1 | 0.78 | T | ||
ENG Conf | 10-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 5 | 1.60 | 3.85 | 4.25 | 0.83 | 0.75 | 0.99 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%
Wycombe Wanderers |
Wycombe Wanderers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 05-11-2024 | Khách | Stockport County | 3 Ngày |
ENG L1 | 09-11-2024 | Khách | Wigan Athletic | 7 Ngày |
ENG JPT | 12-11-2024 | Chủ | Crawley Town | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 09-11-2024 | Chủ | Hartlepool United | 7 Ngày |
ENG Conf | 16-11-2024 | Khách | Forest Green Rovers | 14 Ngày |
ENG Conf | 23-11-2024 | Chủ | Yeovil Town | 21 Ngày |