[ROM Liga III-] CS Dinamo Bucuresti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | 9 | 50.0% |
[ROM Liga III-] CSO Petrolul Potcoava |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 8 | 4 | 16.7% |
CS Dinamo Bucuresti |
Chủ - Khách |
---|
CSO Petrolul PotcoavaCS Dinamo Bucuresti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 14-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS Dinamo Bucuresti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
ROM D3 | 26-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 12 - 3 | B | ||||||||
ROM D3 | 12-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | T | ||||||||
ROM D3 | 04-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | 3.20 | 3.35 | 1.85 | T | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | T |
ROM D3 | 27-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | 5.10 | 4.35 | 1.38 | B | 0.82 | -1.25 | 0.88 | B | X |
ROM D3 | 14-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | T | ||||||||
ROM D3 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | H | ||||||||
ROM D3 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 7 | T | ||||||||
ROMC | 07-08-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 6 - 6 | B | ||||||||
ROM D3 | 12-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.99 | 3.40 | 2.84 | T | 0.77 | 0.25 | 0.93 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
CSO Petrolul Potcoava |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ROM D3 | 18-10-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | |||||||||
ROM D3 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.42 | 3.30 | 2.31 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
ROM D3 | 14-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | T | ||||||||
ROM D3 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
ROMC | 14-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 16.50 | 8.50 | 1.03 | 0.94 | -2.5 | 0.76 | X | ||
ROMC | 07-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
ROMC | 31-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | |||||||||
ROM D3 | 08-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | 1.63 | 3.45 | 4.10 | 0.83 | 0.75 | 0.87 | T | ||
ROM D3 | 03-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 2.35 | 3.40 | 2.33 | 0.86 | 0 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
CS Dinamo Bucuresti |
CS Dinamo Bucuresti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |