[RUS Youth League-13] Strogino Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 8 | 6 | 14 | 42 | 48 | 48 | 13 | 28.6% |
14 | 6 | 3 | 5 | 26 | 17 | 21 | 13 | 42.9% |
14 | 2 | 3 | 9 | 16 | 31 | 9 | 17 | 14.3% |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | 6 | 33.3% |
[RUS Youth League-8] Lokomotiv Moscow Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 15 | 3 | 9 | 58 | 33 | 81 | 8 | 55.6% |
14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 16 | 26 | 7 | 57.1% |
13 | 7 | 1 | 5 | 28 | 17 | 22 | 7 | 53.8% |
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 6 | 12 | 66.7% |
Strogino Youth |
Chủ - Khách |
---|
Lokomotiv Moscow YouthStrogino Youth |
Strogino YouthLokomotiv Moscow Youth |
Lokomotiv Moscow YouthStrogino Youth |
Strogino YouthLokomotiv Moscow Youth |
Lokomotiv Moscow YouthStrogino Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 08-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | 1.32 | 4.70 | 5.60 | B | 0.93 | 1.5 | 0.77 | B | T |
RUS YthC | 05-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
RUS YthC | 10-03-23 | 4 - 0 (3 - 0) | - | 1.39 | 4.35 | 5.00 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | B | T |
RUS YthC | 17-03-21 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | 5.50 | 4.20 | 1.42 | T | 0.78 | -1.25 | 1.04 | T | T |
RUS YthC | 24-10-20 | 4 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | B |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Strogino Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 03-05-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 26-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | 2.05 | 3.45 | 2.68 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | X |
RUS YthC | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 10 | 1.95 | 3.85 | 2.66 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
RUS YthC | 12-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.21 | 5.30 | 7.30 | B | 0.85 | 1.75 | 0.85 | B | X |
RUS YthC | 05-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 15 - 2 | T | ||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
RUS YthC | 15-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 1.10 | 6.80 | 10.50 | H | 0.80 | 2.25 | 0.90 | T | X |
RUS YthC | 08-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | 1.32 | 4.70 | 5.60 | B | 0.93 | 1.5 | 0.77 | B | T |
RUS YthC | 19-05-23 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 4 | B | ||||||||
RUS YthC | 12-05-23 | 2 - 3 (1 - 2) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%
Lokomotiv Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 03-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | 1.59 | 4.00 | 4.15 | 0.79 | 0.75 | 0.97 | H | ||
RUS YthC | 26-04-24 | 0 - 7 (0 - 4) | 1 - 7 | 7.50 | 5.60 | 1.19 | 0.95 | -1.75 | 0.75 | T | ||
RUS YthC | 19-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | 1.55 | 3.85 | 4.05 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | H | ||
RUS YthC | 12-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 13 | 6.60 | 5.20 | 1.24 | 0.94 | -1.5 | 0.76 | X | ||
RUS YthC | 05-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
RUS YthC | 15-03-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 10 - 4 | 1.14 | 6.10 | 9.20 | 0.80 | 2 | 0.90 | T | ||
RUS YthC | 08-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | 1.32 | 4.70 | 5.60 | B | 0.93 | 1.5 | 0.77 | B | T |
INT CF | 16-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
RUS YthC | 01-12-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 10 - 4 | 1.08 | 8.20 | 14.50 | 0.91 | 2.5 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 80%
Strogino Youth |
Strogino Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 21-06-2024 | Chủ | FK Krasnodar Youth | 35 Ngày |
RUS YthC | 28-06-2024 | Chủ | Konopliev Youth | 42 Ngày |
RUS YthC | 05-07-2024 | Khách | Baltika Kaliningrad Youth | 49 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 21-06-2024 | Khách | Baltika Kaliningrad Youth | 35 Ngày |
RUS YthC | 28-06-2024 | Chủ | Spartak Moscow Youth | 42 Ngày |
RUS YthC | 05-07-2024 | Khách | UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth | 49 Ngày |