[GER Regionalliga-10] Chemnitzer |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 5 | 6 | 11 | 9 | 23 | 10 | 35.3% |
8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 6 | 8 | 16 | 25.0% |
9 | 4 | 3 | 2 | 7 | 3 | 15 | 4 | 44.4% |
6 | 2 | 1 | 3 | 23 | 9 | 7 | 33.3% |
[GER Regionalliga-2] Hallescher FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 12 | 35 | 2 | 55.6% |
10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 7 | 23 | 1 | 70.0% |
8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 5 | 12 | 6 | 37.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 8 | 33.3% |
Chemnitzer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
INT CF | 25-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
GER D3 | 09-02-20 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 2.72 | 3.50 | 2.24 | T | 0.84 | -0.25 | 1.04 | T | T |
GER D3 | 03-08-19 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | 1.52 | 4.00 | 5.20 | B | 0.98 | 1 | 0.90 | B | T |
INT CF | 19-01-19 | 4 - 2 (1 - 1) | - | B | ||||||||
GER D3 | 11-03-18 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.23 | 3.15 | 2.83 | H | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | X |
GER D3 | 23-09-17 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 5 | 1.96 | 3.35 | 3.45 | T | 0.99 | 0.5 | 0.89 | T | T |
GER D3 | 04-02-17 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.39 | 3.10 | 2.78 | H | 0.80 | 0 | 1.08 | H | X |
GER D3 | 06-08-16 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | 2.35 | 3.25 | 2.75 | H | 0.80 | 0 | 1.08 | H | X |
GER D3 | 10-04-16 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | 2.20 | 3.25 | 2.95 | T | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
Chemnitzer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 28-06-24 | 0 - 15 (0 - 7) | - | T | ||||||||
GER Reg | 19-05-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 2 | 2.06 | 3.70 | 2.74 | H | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | T |
GER Reg | 12-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 10 - 3 | 2.85 | 3.60 | 2.03 | B | 1.01 | -0.25 | 0.81 | B | T |
GER Reg | 05-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 1.79 | 3.75 | 3.40 | B | 0.79 | 0.5 | 0.97 | B | X |
GER Reg | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | 1.90 | 3.65 | 3.15 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | H |
GER Reg | 21-04-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 4 - 1 | 2.36 | 3.50 | 2.56 | T | 0.84 | 0 | 1.00 | T | T |
GER Reg | 13-04-24 | 1 - 3 (1 - 3) | 1 - 5 | 2.81 | 3.50 | 2.08 | B | 0.95 | -0.25 | 0.87 | B | T |
GER Reg | 06-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | 2.49 | 3.45 | 2.33 | T | 0.98 | 0 | 0.84 | T | T |
GER Reg | 31-03-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 9 | 2.03 | 3.50 | 2.94 | T | 0.80 | 0.25 | 1.02 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%
Hallescher FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 12-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 12 | 6.40 | 5.30 | 1.24 | 0.83 | -1.75 | 0.87 | T | ||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
INT CF | 03-07-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 8 | |||||||||
INT CF | 28-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
GER LS | 25-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | 1.69 | 3.80 | 3.75 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | X | ||
GER D3 | 18-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | 2.16 | 3.70 | 2.57 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | X | ||
GER LS | 14-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | |||||||||
GER D3 | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 1.71 | 3.80 | 3.70 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
GER D3 | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.99 | 3.45 | 3.05 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | X | ||
GER D3 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.45 | 4.30 | 5.00 | 0.81 | 1 | 1.01 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 17%
Chemnitzer |
Chemnitzer |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 04-08-2024 | Khách | Hertha BSC Berlin Youth | 10 Ngày |
GER Reg | 11-08-2024 | Chủ | Zwickau | 17 Ngày |
GER Reg | 21-08-2024 | Khách | Carl Zeiss Jena | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 04-08-2024 | Chủ | VFC Plauen | 10 Ngày |
GER Reg | 11-08-2024 | Khách | Rot-Weiss Erfurt | 17 Ngày |
GERC | 16-08-2024 | Chủ | St. Pauli | 22 Ngày |