[CHI Primera B-14] Curico Unido |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 41 | 31 | 14 | 30.0% |
15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 18 | 18 | 11 | 33.3% |
15 | 4 | 4 | 7 | 16 | 23 | 16 | 12 | 26.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | 5 | 16.7% |
[CHI Primera B-6] Santiago Wanderers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 9 | 11 | 10 | 45 | 39 | 38 | 6 | 30.0% |
15 | 5 | 5 | 5 | 28 | 19 | 20 | 8 | 33.3% |
15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 20 | 18 | 8 | 26.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 5 | 8 | 33.3% |
Curico Unido |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 19-05-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 3 | 2.00 | 3.10 | 3.05 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | T |
Chile Cup | 26-06-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | 3.05 | 3.35 | 2.03 | H | 1.03 | -0.25 | 0.79 | B | X |
Chile Cup | 17-06-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 14 - 3 | 1.36 | 4.30 | 6.60 | H | 0.93 | 1.25 | 0.89 | T | X |
CHI D1 | 09-11-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | 2.37 | 3.30 | 2.52 | T | 0.85 | 0 | 0.97 | T | T |
CHI D1 | 03-08-21 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | 2.01 | 3.25 | 3.15 | T | 1.01 | 0.5 | 0.81 | T | T |
CHI D1 | 06-02-21 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 4 | 2.31 | 3.30 | 2.60 | B | 0.80 | 0 | 1.02 | B | T |
CHI D1 | 05-09-20 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | 2.16 | 3.45 | 2.71 | B | 0.93 | 0.25 | 0.89 | B | X |
CHI D1 | 12-08-17 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.17 | 3.35 | 2.92 | H | 0.93 | 0.25 | 0.95 | T | X |
CHI D2 | 03-09-08 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
CHI D2 | 29-06-08 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Curico Unido |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | T | ||||||||
CHI D2 | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | B | ||||||||
CHI D2 | 08-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | 1.80 | 3.15 | 3.60 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
CHI D2 | 03-09-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 2 | 2.20 | 3.15 | 2.87 | B | 0.96 | 0.25 | 0.86 | B | T |
CHI D2 | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | H | ||||||||
CHI D2 | 16-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 9 | 2.17 | 3.15 | 2.70 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | T |
CHI D2 | 11-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.57 | 3.65 | 4.80 | B | 0.80 | 0.75 | 1.02 | B | X |
CHI D2 | 05-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 2.19 | 3.30 | 2.78 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | X |
CHI D2 | 01-08-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
CHI D2 | 27-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | 2.17 | 3.40 | 2.73 | B | 0.99 | 0.25 | 0.83 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Santiago Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI D2 | 29-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | 1.95 | 3.15 | 3.40 | 0.95 | 0.5 | 0.87 | X | ||
CHI D2 | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | 2.75 | 3.30 | 2.19 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
CHI D2 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | 2.20 | 3.20 | 2.83 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | X | ||
CHI D2 | 26-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | 2.00 | 3.25 | 3.20 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | ||
CHI D2 | 17-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 13 | 2.27 | 3.20 | 2.73 | 1.04 | 0.25 | 0.78 | T | ||
CHI D2 | 11-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | 1.85 | 3.25 | 3.65 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | ||
CHI D2 | 04-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
CHI D2 | 31-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | 1.80 | 3.35 | 3.75 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | ||
CHI D2 | 28-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 15 - 2 | 2.41 | 3.15 | 2.57 | 0.85 | 0 | 0.97 | X | ||
CHI D2 | 21-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | 2.54 | 3.15 | 2.44 | 0.95 | 0 | 0.87 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Curico Unido |
Curico Unido |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHI D2 | 13-10-2024 | Khách | Santiago Morning | 7 Ngày |
CHI D2 | 20-10-2024 | Chủ | CSD Antofagasta | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHI D2 | 13-10-2024 | Khách | CSD Antofagasta | 7 Ngày |
CHI D2 | 20-10-2024 | Chủ | Universidad de Concepcion | 14 Ngày |