[GEO Erovnuli Liga 2-1] FC Metalurgi Rustavi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 20 | 5 | 11 | 62 | 41 | 65 | 1 | 55.6% |
18 | 14 | 1 | 3 | 41 | 16 | 43 | 2 | 77.8% |
18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 25 | 22 | 4 | 33.3% |
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 13 | 9 | 50.0% |
[GEO Erovnuli Liga 2-3] FC Sioni Bolnisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 19 | 4 | 12 | 66 | 39 | 61 | 3 | 54.3% |
18 | 14 | 2 | 2 | 44 | 11 | 44 | 1 | 77.8% |
17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 28 | 17 | 8 | 29.4% |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | 9 | 50.0% |
FC Metalurgi Rustavi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 23-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GEO D2 | 15-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 6 | 2.40 | 3.50 | 2.40 | T | 0.88 | 0 | 0.88 | T | T |
GEO D2 | 16-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | 1.99 | 3.70 | 2.87 | B | 0.78 | 0.25 | 0.98 | B | X |
GEO D2 | 03-10-21 | 3 - 2 (3 - 0) | 4 - 11 | B | ||||||||
GEO D2 | 30-06-21 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | 8.20 | 5.00 | 1.25 | B | 0.92 | -1.5 | 0.84 | B | T |
GEO D2 | 29-04-21 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | 1.22 | 5.20 | 9.30 | B | 0.97 | 1.75 | 0.79 | B | T |
GEO D2 | 02-03-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 9 | 2.12 | 3.10 | 2.83 | B | 0.89 | 0.25 | 0.87 | B | X |
GEO D2 | 29-09-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | 1.91 | 3.40 | 3.30 | H | 0.92 | 0.5 | 0.84 | T | X |
GEO D2 | 09-03-20 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 2 | 2.03 | 3.20 | 2.90 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
GEO D1 | 02-11-19 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | 2.20 | 3.45 | 2.67 | B | 1.01 | 0.25 | 0.81 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%
FC Metalurgi Rustavi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 05-10-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 5 - 2 | T | ||||||||
GEO D2 | 01-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 3 | 1.51 | 3.95 | 4.30 | B | 0.92 | 1 | 0.78 | B | T |
GEO D2 | 26-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | 2.55 | 3.35 | 2.17 | B | 1.00 | 0 | 0.70 | B | T |
GEO D2 | 22-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | T | ||||||||
GEO D2 | 15-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | B | ||||||||
GEO D2 | 31-08-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | T | ||||||||
GEO D2 | 27-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | 3.25 | 3.25 | 1.88 | H | 0.82 | -0.5 | 0.88 | B | X |
GEO D2 | 23-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GEO D2 | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
GEO D2 | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
FC Sioni Bolnisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 05-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 0 | |||||||||
GEO D2 | 30-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | 1.60 | 3.90 | 4.20 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | ||
GEO D2 | 26-09-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 1 - 10 | 3.20 | 3.55 | 1.90 | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | ||
GEO D2 | 22-09-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 0 | |||||||||
GEO D2 | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
GEO D2 | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
GEO D2 | 27-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 10 | |||||||||
GEO D2 | 23-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
GEO D2 | 17-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | |||||||||
GEO D2 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
FC Metalurgi Rustavi |
FC Metalurgi Rustavi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 27-10-2024 | Chủ | Aragvi Dusheti | 4 Ngày |
GEO D2 | 02-11-2024 | Khách | Kolkheti 1913 Poti | 10 Ngày |
GEO D2 | 09-11-2024 | Chủ | Lokomotiv Tbilisi | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 27-10-2024 | Chủ | Kolkheti 1913 Poti | 4 Ngày |
GEO D2 | 02-11-2024 | Khách | Lokomotiv Tbilisi | 10 Ngày |
GEO D2 | 09-11-2024 | Chủ | Gareji Sagarejo | 17 Ngày |