[FA Cup-] Oldham Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 66.7% |
[FA Cup-] FC HALIFAX TOWN |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% |
Oldham Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 10-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | 2.81 | 3.20 | 2.22 | H | 0.81 | -0.25 | 1.01 | B | X |
ENG Conf | 18-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | 2.04 | 3.25 | 3.10 | H | 0.79 | 0.25 | 1.03 | T | T |
ENG Conf | 15-08-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 5 | 1.94 | 3.25 | 3.65 | B | 0.94 | 0.5 | 0.90 | B | T |
ENG Conf | 04-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 2.39 | 3.25 | 2.54 | B | 0.85 | 0 | 0.97 | B | X |
ENG Conf | 29-10-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | 2.06 | 3.25 | 3.05 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | T |
INT CF | 28-07-15 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 7 | 3.20 | 3.40 | 1.95 | T | 0.87 | -0.5 | 0.95 | T | T |
INT CF | 16-07-09 | 2 - 1 (1 - 1) | - | 7.75 | 4.00 | 1.35 | B | 1.02 | -1.25 | 0.80 | B | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 71%
Oldham Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 05-10-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 9 - 4 | 1.92 | 3.35 | 3.30 | B | 0.92 | 0.5 | 0.90 | B | T |
ENG Conf | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 9 | 3.45 | 3.45 | 1.86 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | T |
ENG Conf | 24-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 10 | 2.28 | 3.30 | 2.66 | T | 1.06 | 0.25 | 0.76 | T | X |
ENG Conf | 21-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 1.83 | 3.40 | 3.60 | T | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T | X |
ENG Conf | 14-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 10 | 2.71 | 3.25 | 2.26 | T | 0.78 | -0.25 | 1.04 | T | T |
ENG Conf | 10-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | 2.81 | 3.20 | 2.22 | H | 0.81 | -0.25 | 1.01 | B | X |
ENG Conf | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.34 | 3.25 | 2.61 | H | 0.77 | 0 | 0.99 | H | X |
ENG Conf | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.39 | 3.40 | 2.44 | H | 0.86 | 0 | 0.90 | H | X |
ENG Conf | 26-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | 2.83 | 3.40 | 2.12 | H | 0.93 | -0.25 | 0.89 | B | X |
ENG Conf | 24-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.14 | 3.50 | 2.73 | B | 0.93 | 0.25 | 0.83 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
FC HALIFAX TOWN |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 05-10-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | 1.80 | 3.35 | 3.80 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T | ||
ENG Conf | 28-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.97 | 3.30 | 3.25 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | ||
ENG Conf | 24-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 2.84 | 3.25 | 2.17 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | X | ||
ENG Conf | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.34 | 3.25 | 2.60 | 0.78 | 0 | 0.98 | X | ||
ENG Conf | 14-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | 2.12 | 3.35 | 2.86 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
ENG Conf | 10-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | 2.81 | 3.20 | 2.22 | H | 0.81 | -0.25 | 1.01 | B | X |
ENG Conf | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.08 | 3.25 | 3.00 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | X | ||
ENG Conf | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | 2.26 | 3.40 | 2.62 | 1.02 | 0.25 | 0.74 | X | ||
ENG Conf | 26-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.22 | 3.35 | 2.71 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | X | ||
ENG Conf | 23-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.14 | 3.20 | 2.93 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%
Oldham Athletic |
Oldham Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 19-10-2024 | Khách | Sutton United | 7 Ngày |
ENG Conf | 22-10-2024 | Khách | Maidenhead United | 10 Ngày |
ENG Conf | 26-10-2024 | Chủ | Dagenham Redbridge | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 19-10-2024 | Khách | Boston United | 7 Ngày |
ENG Conf | 22-10-2024 | Khách | Rochdale | 10 Ngày |
ENG Conf | 26-10-2024 | Chủ | York City | 14 Ngày |