[FA Cup-] Boreham Wood |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 6 | 8 | 33.3% |
[FA Cup-] Larkhall Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 9 | 12 | 66.7% |
Boreham Wood |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Boreham Wood |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 21-09-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | 1.39 | 4.30 | 6.00 | T | 0.97 | 1.25 | 0.85 | T | T |
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | 2.71 | 3.35 | 2.31 | T | 0.76 | -0.25 | 1.06 | T | X |
ENG CS | 07-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 8 | 4.00 | 3.45 | 1.72 | H | 0.88 | -0.75 | 0.94 | B | X |
ENG CS | 02-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | 1.71 | 3.85 | 3.65 | B | 0.90 | 0.75 | 0.92 | B | H |
ENG CS | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | 1.82 | 3.40 | 3.65 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
ENG CS | 26-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | 3.50 | 3.40 | 1.86 | B | 0.96 | -0.5 | 0.86 | B | T |
ENG CS | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 8 | 1.29 | 4.80 | 7.20 | T | 0.95 | 1.5 | 0.87 | T | T |
ENG CS | 20-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | 2.25 | 3.45 | 2.58 | H | 0.75 | 0 | 1.01 | H | T |
ENG CS | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | 2.97 | 3.25 | 2.11 | T | 0.96 | -0.25 | 0.86 | T | T |
ENG CS | 10-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.62 | 3.90 | 4.10 | T | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%
Larkhall Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG SD1 | 28-08-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.47 | 4.10 | 4.45 | 0.82 | 1 | 0.88 | T | ||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 26-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG SD1 | 24-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG SD1 | 17-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 14 | 3.00 | 3.60 | 1.85 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | X | ||
ENG SD1 | 27-03-24 | 3 - 3 (2 - 3) | 1 - 4 | 2.28 | 3.65 | 2.28 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
ENG SD1 | 06-03-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 6 - 4 | 2.57 | 3.55 | 2.09 | 0.79 | -0.25 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
Boreham Wood |
Boreham Wood |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |