Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[FIN Kakkonen-3] Tampere United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 11 | 4 | 5 | 46 | 22 | 37 | 3 | 55.0% |
10 | 7 | 1 | 2 | 26 | 9 | 22 | 4 | 70.0% |
10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 13 | 15 | 3 | 40.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 13 | 66.7% |
[FIN Kakkonen-2] HJS Akatemia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 12 | 5 | 3 | 46 | 23 | 41 | 2 | 60.0% |
10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 10 | 23 | 2 | 70.0% |
10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 13 | 18 | 2 | 50.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 8 | 33.3% |
Tampere United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 12-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | 2.44 | 3.35 | 2.44 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
FIN D3 A | 07-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 15 - 7 | 2.03 | 3.50 | 2.68 | T | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | H |
FIN D3 A | 13-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | 2.93 | 3.70 | 1.97 | B | 1.07 | -0.25 | 0.75 | B | X |
FIN D3 A | 14-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 1.88 | 3.65 | 3.20 | T | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | X |
FIN D3 A | 16-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | 3.00 | 3.85 | 1.89 | H | 0.93 | -0.5 | 0.89 | B | X |
FIN D3 A | 30-06-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | 1.37 | 5.00 | 5.90 | T | 1.04 | 1.5 | 0.84 | T | X |
INT CF | 18-03-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T | ||||||||
FIN D3 A | 10-09-22 | 4 - 2 (1 - 0) | 2 - 15 | 2.30 | 3.90 | 2.34 | T | 0.89 | 0 | 0.93 | T | T |
FIN D3 A | 21-06-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | 2.48 | 3.85 | 2.20 | B | 1.06 | 0 | 0.82 | B | X |
FIN CUP | 14-04-22 | 1 - 3 (1 - 2) | 11 - 5 | 2.35 | 3.80 | 2.43 | B | 0.88 | 0 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%
Tampere United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 12-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | 2.44 | 3.35 | 2.44 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
FIN D3 A | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
FIN D3 A | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
FIN D3 A | 22-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.39 | 5.00 | 5.00 | T | 0.80 | 1.25 | 0.96 | T | X |
FIN D3 A | 13-09-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 4 - 4 | 3.90 | 4.25 | 1.59 | T | 1.02 | -0.75 | 0.80 | T | T |
FIN D3 A | 07-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 15 - 7 | 2.03 | 3.50 | 2.68 | T | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | H |
FIN D3 A | 30-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 9 | H | ||||||||
FIN D3 A | 23-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 10 - 3 | 2.02 | 3.80 | 2.77 | B | 0.81 | 0.25 | 0.95 | B | T |
FIN D3 A | 10-08-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
FIN D3 A | 04-08-24 | 6 - 0 (5 - 0) | 10 - 0 | 1.06 | 9.30 | 14.50 | T | 0.80 | 2.75 | 0.96 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%
HJS Akatemia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 12-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | 2.44 | 3.35 | 2.44 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
FIN D3 A | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
FIN D3 A | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
FIN D3 A | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
FIN D3 A | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
FIN D3 A | 07-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 15 - 7 | 2.03 | 3.50 | 2.68 | T | 0.83 | 0.25 | 0.87 | T | H |
FIN D3 A | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 8 | 2.59 | 3.65 | 2.04 | 0.85 | -0.25 | 0.85 | X | ||
FIN D3 A | 25-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | |||||||||
FIN D3 A | 10-08-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
FIN D3 A | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | 1.42 | 4.80 | 4.75 | 0.92 | 1.25 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Tampere United |
Tampere United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |