[Angola Girabola League-2] Wiliete |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 9 | 32 | 2 | 71.4% |
7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 4 | 18 | 1 | 85.7% |
7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 5 | 14 | 2 | 57.1% |
6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 11 | 50.0% |
[Angola Girabola League-5] Bravos do Maquis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 4 | 7 | 2 | 14 | 11 | 19 | 5 | 30.8% |
7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 6 | 10 | 10 | 28.6% |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 9 | 4 | 33.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 11 | 50.0% |
Wiliete |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 01-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 17-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 25-02-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 23-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 23-01-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 7 | B | ||||||||
AGB LE | 01-10-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AGB LE | 18-07-21 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | H | ||||||||
AGB LE | 28-02-21 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
AGB LE | 08-12-19 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wiliete |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 29-09-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
AGB LE | 22-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 15-09-24 | 5 - 0 (4 - 0) | - | T | ||||||||
AGB LE | 01-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AGB LE | 29-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 3 | B | ||||||||
AGB LE | 26-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
AGB LE | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
AGB LE | 12-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | T | ||||||||
AGB LE | 08-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
AGB LE | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bravos do Maquis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AGB LE | 06-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 29-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
AGB LE | 25-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
CAF Cup | 22-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
CAF Cup | 15-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 11-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
CAF Cup | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
CAF Cup | 17-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
AGB LE | 01-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wiliete |
Wiliete |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AGB LE | 19-10-2024 | Khách | Petro Atletico de Luanda | 6 Ngày |
AGB LE | 27-10-2024 | Khách | Luanda CIty | 14 Ngày |
AGB LE | 03-11-2024 | Chủ | Kabuscorp do Palanca | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AGB LE | 19-10-2024 | Chủ | Kabuscorp do Palanca | 6 Ngày |
AGB LE | 27-10-2024 | Khách | Santa Rita FC | 14 Ngày |
AGB LE | 02-11-2024 | Chủ | CRD Libolo | 20 Ngày |