[SCO Lowland League-] Cumbernauld Colts |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | 9 | 50.0% |
[SCO Lowland League-] Berwick Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 17 | 7 | 33.3% |
Cumbernauld Colts |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LLC | 20-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | T | ||||||||
SCO LL | 09-12-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
SCO LL | 29-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO LL | 26-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 15-02-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
SCO LL | 28-09-19 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cumbernauld Colts |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 10-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 4 | B | ||||||||
SCO LL | 06-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 1.08 | 8.40 | 13.50 | B | 0.80 | 2.5 | 0.96 | T | X |
SCO LL | 03-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 26-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | T | ||||||||
SCO LL | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | T | ||||||||
SCO LL | 13-04-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | T | ||||||||
SCO LL | 06-04-24 | 4 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
SCO LL | 02-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | B | ||||||||
SCO LL | 19-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 10 | 2.53 | 3.55 | 2.26 | B | 1.02 | 0 | 0.80 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Berwick Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 16-08-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
SCO BC | 13-08-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 10 - 1 | |||||||||
SCO LL | 10-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
SCO LL | 06-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 6 | 2.60 | 3.60 | 2.17 | 0.79 | -0.25 | 0.97 | H | ||
SCO LL | 03-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
SCO BC | 30-07-24 | 2 - 3 (1 - 3) | 4 - 8 | |||||||||
SCO LL | 27-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 5 - 3 (4 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 06-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cumbernauld Colts |
Cumbernauld Colts |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |