[MLS Next PL-] Vancouver Whitecaps Reserve |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 | 1 | 0.0% |
[MLS Next PL-] Tacoma Defiance |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 9 | 9 | 33.3% |
Vancouver Whitecaps Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 14-07-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | 2.28 | 3.75 | 2.24 | B | 0.87 | 0 | 0.83 | B | T |
MLS Next PL | 22-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | 1.54 | 4.00 | 4.00 | H | 0.95 | 1 | 0.75 | T | X |
MLS Next PL | 24-09-23 | 3 - 3 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.37 | 4.90 | 5.30 | H | 0.80 | 1.25 | 0.96 | T | T |
MLS Next PL | 30-07-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 6 | 1.74 | 3.75 | 3.60 | B | 0.94 | 0.75 | 0.82 | B | H |
MLS Next PL | 22-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | 2.19 | 3.65 | 2.56 | T | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | X |
MLS Next PL | 10-09-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | 4.55 | 4.65 | 1.46 | B | 0.79 | -1.25 | 0.97 | B | X |
MLS Next PL | 12-06-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | 2.22 | 3.55 | 2.59 | H | 1.00 | 0.25 | 0.76 | T | T |
MLS Next PL | 17-04-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 2 | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
Vancouver Whitecaps Reserve |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 16-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | 2.57 | 3.45 | 2.27 | B | 1.00 | 0 | 0.76 | B | X |
MLS Next PL | 08-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.34 | 3.70 | 2.37 | B | 0.90 | 0 | 0.92 | B | X |
MLS Next PL | 31-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 6 | B | ||||||||
MLS Next PL | 25-08-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | 2.01 | 3.70 | 2.83 | H | 0.79 | 0.25 | 0.97 | T | T |
MLS Next PL | 19-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | 1.87 | 3.60 | 3.25 | B | 0.87 | 0.5 | 0.89 | B | X |
MLS Next PL | 08-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 3 | 2.12 | 3.70 | 2.64 | B | 0.97 | 0.25 | 0.85 | B | H |
MLS Next PL | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | 1.96 | 3.70 | 2.70 | H | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | X |
MLS Next PL | 29-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | 2.14 | 3.60 | 2.66 | H | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | X |
MLS Next PL | 14-07-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | 2.28 | 3.75 | 2.24 | B | 0.87 | 0 | 0.83 | B | T |
MLS Next PL | 07-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 2.33 | 3.70 | 2.22 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Tacoma Defiance |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLS Next PL | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.54 | 4.30 | 4.20 | 0.95 | 1 | 0.87 | X | ||
MLS Next PL | 09-09-24 | 5 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | 1.63 | 4.15 | 3.75 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | ||
MLS Next PL | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 1 | 1.99 | 3.80 | 2.59 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
MLS Next PL | 26-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | 2.40 | 3.75 | 2.28 | 0.93 | 0 | 0.83 | X | ||
MLS Next PL | 19-08-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 2 | 1.76 | 4.10 | 3.25 | 0.95 | 0.75 | 0.81 | T | ||
MLS Next PL | 12-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | 2.69 | 3.70 | 2.09 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | X | ||
MLS Next PL | 04-08-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 1 - 4 | 1.38 | 5.00 | 5.00 | 0.80 | 1.25 | 0.96 | T | ||
MLS Next PL | 20-07-24 | 4 - 4 (2 - 2) | 11 - 6 | 1.85 | 3.90 | 3.10 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | ||
MLS Next PL | 14-07-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | 2.28 | 3.75 | 2.24 | B | 0.87 | 0 | 0.83 | B | T |
MLS Next PL | 08-07-24 | 4 - 3 (1 - 3) | 3 - 4 | 1.83 | 3.95 | 3.10 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Vancouver Whitecaps Reserve |
Vancouver Whitecaps Reserve |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |