[ENG EFL League One-1] Wycombe Wanderers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 44 | 1 | 65.0% |
9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 | 6 | 66.7% |
11 | 7 | 3 | 1 | 28 | 16 | 24 | 1 | 63.6% |
6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 3 | 18 | 100.0% |
[ENG EFL League One-8] Reading |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 30 | 31 | 8 | 45.0% |
9 | 7 | 0 | 2 | 17 | 7 | 21 | 5 | 77.8% |
11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 23 | 10 | 15 | 18.2% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | 50.0% |
Wycombe Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 09-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.13 | 3.45 | 2.95 | T | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | T |
ENG L1 | 25-11-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 7 | 1.84 | 3.55 | 3.60 | B | 0.84 | 0.5 | 0.98 | B | T |
ENG LCH | 23-02-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 11 | 3.55 | 3.45 | 1.96 | T | 0.92 | -0.5 | 0.96 | T | X |
ENG LCH | 20-10-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | 1.65 | 3.75 | 4.80 | B | 0.84 | 0.75 | 1.04 | B | X |
ENG LC | 13-08-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | 2.84 | 3.40 | 2.11 | H | 0.94 | -0.25 | 0.88 | B | X |
INT CF | 26-07-14 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | 4.55 | 3.60 | 1.60 | B | 1.00 | -0.75 | 0.82 | B | X |
INT CF | 13-07-13 | 1 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
INT CF | 24-07-10 | 1 - 2 (1 - 0) | - | 3.80 | 3.20 | 1.85 | B | 0.91 | -0.5 | 0.91 | B | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%
Wycombe Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | 5.50 | 4.50 | 1.43 | T | 0.84 | -1.25 | 0.98 | T | X |
ENG L1 | 26-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.63 | 3.90 | 4.30 | T | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | X |
ENG L1 | 23-11-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 7 | 2.52 | 3.35 | 2.46 | T | 0.93 | 0 | 0.89 | T | T |
ENG JPT | 12-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 0 - 5 | 1.49 | 4.25 | 5.10 | T | 0.87 | 1 | 0.95 | T | T |
ENG L1 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | 2.59 | 3.45 | 2.36 | T | 1.00 | 0 | 0.82 | T | X |
ENG L1 | 05-11-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 6 - 5 | 2.13 | 3.40 | 2.96 | T | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | T |
ENG FAC | 02-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 10 - 1 | 1.25 | 5.30 | 8.50 | T | 0.81 | 1.5 | 1.01 | T | T |
ENG L1 | 26-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | 1.88 | 3.45 | 3.60 | T | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | T |
ENG L1 | 22-10-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 6 | 3.50 | 3.65 | 1.86 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | T |
ENG L1 | 19-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.91 | 3.70 | 3.25 | T | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:77% Tỷ lệ tài: 70%
Reading |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 26-11-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 11 - 4 | 1.84 | 3.75 | 3.45 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | ||
ENG L1 | 23-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | 1.86 | 3.85 | 3.30 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | H | ||
ENG JPT | 12-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 1.87 | 3.90 | 3.25 | 0.87 | 0.5 | 0.95 | X | ||
ENG L1 | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | 2.04 | 3.35 | 3.20 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | X | ||
ENG JPT | 05-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | 3.05 | 3.60 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | X | ||
ENG FAC | 02-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 1.71 | 3.95 | 3.85 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
ENG L1 | 29-10-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 4 - 2 | 1.82 | 3.60 | 3.65 | 1.05 | 0.75 | 0.83 | T | ||
ENG L1 | 26-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | 1.78 | 3.75 | 3.70 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | X | ||
ENG L1 | 22-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | 2.26 | 3.50 | 2.69 | 1.03 | 0.25 | 0.79 | T | ||
ENG L1 | 19-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 13 | 1.73 | 3.85 | 3.85 | 0.93 | 0.75 | 0.89 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%
Wycombe Wanderers |
Wycombe Wanderers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG JPT | 10-12-2024 | Chủ | Swindon Town | 3 Ngày |
ENG L1 | 14-12-2024 | Khách | Shrewsbury Town | 7 Ngày |
ENG L1 | 21-12-2024 | Chủ | Bolton Wanderers | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG JPT | 10-12-2024 | Khách | Walsall | 3 Ngày |
ENG L1 | 14-12-2024 | Chủ | Blackpool | 7 Ngày |
ENG L1 | 21-12-2024 | Khách | Lincoln City | 14 Ngày |