[GER Regionalliga-14] Fortuna Dusseldorf (Youth) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 25 | 20 | 14 | 27.8% |
8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 10 | 10 | 13 | 37.5% |
10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 15 | 10 | 11 | 20.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 7 | 6 | 16.7% |
[GER Regionalliga-13] Wuppertaler |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 32 | 21 | 13 | 33.3% |
10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 21 | 12 | 10 | 40.0% |
8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | 9 | 13 | 25.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 12 | 4 | 16.7% |
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 07-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.47 | 4.40 | 4.75 | B | 0.82 | 1 | 1.00 | H | X |
GER Reg | 27-10-23 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 4 | 4.35 | 4.10 | 1.60 | B | 1.04 | -0.75 | 0.80 | B | T |
GER Reg | 30-04-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 0 - 1 | 3.40 | 3.60 | 1.82 | B | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | T |
GER Reg | 05-11-22 | 4 - 1 (2 - 1) | 1 - 1 | 1.65 | 3.60 | 3.80 | B | 0.84 | 0.75 | 0.86 | B | T |
GER Reg | 13-04-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | 1.47 | 4.05 | 5.10 | T | 0.87 | 1 | 0.95 | T | X |
GER Reg | 15-09-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | 2.86 | 3.50 | 2.06 | B | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | T |
GER Reg | 30-04-21 | 4 - 2 (3 - 0) | 3 - 3 | 2.30 | 3.35 | 2.58 | T | 0.80 | 0 | 1.02 | T | T |
GER Reg | 16-09-20 | 0 - 3 (0 - 2) | - | 2.19 | 3.70 | 2.56 | T | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | H |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.85 | 3.55 | 2.12 | H | 0.88 | -0.25 | 0.88 | B | X |
GER Reg | 04-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.79 | 3.85 | 3.55 | B | 1.00 | 0.75 | 0.82 | B | X |
GER Reg | 27-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 3.95 | 3.60 | 1.70 | T | 0.91 | -0.75 | 0.91 | T | X |
INT CF | 20-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.68 | 3.90 | 3.35 | B | 0.86 | 0.75 | 0.84 | B | X |
INT CF | 17-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 11 | H | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 7 | 2.06 | 3.80 | 2.49 | H | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T | X |
INT CF | 06-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | 1.90 | 3.90 | 2.71 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
INT CF | 03-07-24 | 3 - 2 (2 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 29-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
INT CF | 26-06-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 0%
Wuppertaler |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER LS | 14-08-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 3 - 10 | |||||||||
GER Reg | 10-08-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.70 | 3.50 | 2.23 | 0.79 | -0.25 | 0.97 | T | ||
GER Reg | 03-08-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 4 | 2.19 | 3.65 | 2.56 | 1.02 | 0.25 | 0.80 | T | ||
GER Reg | 27-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | 2.38 | 3.60 | 2.38 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | 2.06 | 3.75 | 2.50 | 0.91 | 0.25 | 0.79 | X | ||
INT CF | 17-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | 4.55 | 4.75 | 1.39 | 0.88 | -1.25 | 0.82 | X | ||
INT CF | 09-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | 4.85 | 4.45 | 1.39 | 0.82 | -1.25 | 0.88 | X | ||
INT CF | 06-07-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
INT CF | 02-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | 1.29 | 4.90 | 5.70 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | T | ||
INT CF | 28-06-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 4 | 11.50 | 8.60 | 1.09 | 0.88 | -2.75 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
Fortuna Dusseldorf (Youth) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 31-08-2024 | Khách | MSV Duisburg | 7 Ngày |
GER Reg | 14-09-2024 | Chủ | Sportfreunde Lotte | 21 Ngày |
GER Reg | 21-09-2024 | Khách | Gutersloh | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 31-08-2024 | Chủ | Fortuna Koln | 7 Ngày |
GER Reg | 14-09-2024 | Khách | Wiedenbruck | 21 Ngày |
GER Reg | 21-09-2024 | Chủ | Schalke 04 (Youth) | 28 Ngày |