[ARM Premier League-11] Gandzasar Kapan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 49 | 2 | 11 | 0.0% |
8 | 0 | 0 | 8 | 2 | 24 | 0 | 11 | 0.0% |
9 | 0 | 2 | 7 | 4 | 25 | 2 | 11 | 0.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 7 | 16 | 83.3% |
[ARM Premier League-9] Ararat Yerevan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | 15 | 9 | 23.5% |
9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 | 8 | 22.2% |
8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 17 | 7 | 10 | 25.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
Gandzasar Kapan |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Gandzasar Kapan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 20-05-24 | 5 - 4 (3 - 3) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 15-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ARM D2 | 09-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 04-05-24 | 1 - 4 (0 - 1) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 28-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 23-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 17-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 11-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 05-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ARM D2 | 29-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ararat Yerevan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D1 | 24-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.69 | 3.60 | 3.95 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
ARM D1 | 20-05-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | 2.76 | 3.15 | 2.37 | 1.06 | 0 | 0.76 | T | ||
ARM D1 | 15-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | 2.14 | 3.15 | 3.15 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | X | ||
ARM D1 | 09-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 5.00 | 3.80 | 1.57 | 1.04 | -0.75 | 0.78 | X | ||
ARM D1 | 03-05-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
ARM D1 | 26-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.96 | 3.30 | 3.45 | 0.96 | 0.5 | 0.86 | X | ||
ARM D1 | 22-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | 2.36 | 3.40 | 2.62 | 0.82 | 0 | 1.02 | T | ||
ARM D1 | 17-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | 5.60 | 4.00 | 1.44 | 0.96 | -1 | 0.80 | X | ||
ARM D1 | 12-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | 1.34 | 4.55 | 6.60 | 0.84 | 1.25 | 0.98 | T | ||
ARM D1 | 03-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 3.25 | 3.30 | 2.05 | 1.04 | -0.25 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Gandzasar Kapan |
Gandzasar Kapan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D1 | 17-08-2024 | Khách | FK Van Charentsavan | 7 Ngày |
ARM D1 | 24-08-2024 | Chủ | FC Pyunik | 14 Ngày |
ARM D1 | 31-08-2024 | Khách | Urartu | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ARM D1 | 17-08-2024 | Chủ | Shirak | 7 Ngày |
ARM D1 | 24-08-2024 | Khách | FC West Armenia | 14 Ngày |
ARM D1 | 31-08-2024 | Chủ | BKMA | 21 Ngày |