[UKR Premier League-9] Veres |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | 19 | 9 | 23.5% |
10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 14 | 11 | 10 | 20.0% |
7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 10 | 8 | 11 | 28.6% |
6 | 1 | 5 | 0 | 7 | 6 | 8 | 16.7% |
[UKR Premier League-7] Rukh Vynnyky |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 23 | 7 | 29.4% |
8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 6 | 12 | 8 | 37.5% |
9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 8 | 11 | 5 | 22.2% |
6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 3 | 7 | 16.7% |
Veres |
Chủ - Khách |
---|
Rukh VynnykyVeres |
Rukh VynnykyVeres |
VeresRukh Vynnyky |
Rukh VynnykyVeres |
VeresRukh Vynnyky |
Rukh VynnykyVeres |
VeresRukh Vynnyky |
Rukh VynnykyVeres |
Rukh VynnykyVeres |
Rukh VynnykyVeres |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 29-06-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | B | ||||||||
UKR D1 | 27-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.86 | 3.20 | 3.70 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | T |
UKR D1 | 22-10-23 | 2 - 5 (0 - 2) | 7 - 5 | 3.15 | 3.25 | 2.03 | B | 0.79 | -0.5 | 1.03 | B | T |
UKR D1 | 08-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.19 | 3.15 | 2.88 | H | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | X |
UKR D1 | 30-09-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | 2.30 | 3.25 | 2.78 | H | 1.07 | 0.25 | 0.81 | T | T |
INT CF | 13-08-22 | 2 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
UKR D1 | 11-12-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 8 | 2.30 | 3.05 | 2.80 | H | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | H |
UKR D1 | 07-08-21 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 6 | 2.26 | 3.35 | 2.63 | B | 1.05 | 0.25 | 0.77 | B | T |
INT CF | 11-07-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 10-10-20 | 2 - 1 (2 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%
Veres |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKRC | 30-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UKR D1 | 27-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | 2.42 | 3.15 | 2.58 | H | 0.85 | 0 | 0.97 | H | T |
UKR D1 | 20-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | 2.61 | 3.25 | 2.34 | H | 1.02 | 0 | 0.80 | H | X |
INT CF | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
UKR D1 | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | 3.05 | 3.20 | 2.17 | T | 0.91 | -0.25 | 0.91 | T | T |
UKR D1 | 27-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | 8.60 | 5.20 | 1.23 | H | 0.82 | -1.75 | 1.00 | B | X |
UKR D1 | 22-09-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | 2.11 | 3.10 | 3.05 | H | 0.85 | 0.25 | 1.03 | T | T |
UKR D1 | 15-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 1.42 | 3.95 | 6.10 | B | 0.80 | 1 | 1.02 | H | T |
UKR D1 | 01-09-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 2 | 2.05 | 3.25 | 3.10 | B | 0.80 | 0.25 | 1.02 | B | T |
UKR D1 | 26-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 1 | 2.00 | 3.30 | 3.35 | T | 1.00 | 0.5 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%
Rukh Vynnyky |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UKRC | 29-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
UKR D1 | 25-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.55 | 3.45 | 5.40 | 0.78 | 0.75 | 1.04 | H | ||
UKR D1 | 21-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | 2.02 | 3.25 | 3.15 | 1.02 | 0.5 | 0.80 | X | ||
UKR D1 | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | 2.12 | 3.05 | 3.35 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | H | ||
UKR D1 | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | 1.77 | 3.15 | 4.20 | 1.03 | 0.75 | 0.79 | X | ||
UKR D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | 1.31 | 4.60 | 7.30 | 1.03 | 1.5 | 0.79 | X | ||
UKR D1 | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | 2.60 | 3.25 | 2.33 | 1.02 | 0 | 0.80 | X | ||
UKR D1 | 30-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | 1.55 | 3.75 | 4.80 | 0.78 | 0.75 | 1.04 | T | ||
UKR D1 | 25-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 5 | 2.44 | 3.35 | 2.56 | 0.86 | 0 | 0.96 | T | ||
UKR D1 | 18-08-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | 2.50 | 3.30 | 2.41 | 0.95 | 0 | 0.87 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%
Veres |
Veres |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 23-11-2024 | Chủ | PFC Oleksandria | 14 Ngày |
UKR D1 | 30-11-2024 | Khách | LNZ Cherkasy | 21 Ngày |
UKR D1 | 07-12-2024 | Khách | FC Karpaty Lviv | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UKR D1 | 23-11-2024 | Chủ | FC Livyi Bereh | 14 Ngày |
UKR D1 | 30-11-2024 | Khách | FC Shakhtar Donetsk | 21 Ngày |
UKR D1 | 07-12-2024 | Khách | Polissya Zhytomyr | 28 Ngày |