[ENG-S Premier League-8] Bracknell Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 6 | 10 | 3 | 27 | 22 | 28 | 8 | 31.6% |
11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 13 | 15 | 10 | 27.3% |
8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 9 | 13 | 7 | 37.5% |
6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 12 | 50.0% |
[ENG-S Premier League-1] Merthyr Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 15 | 2 | 2 | 60 | 21 | 47 | 1 | 78.9% |
9 | 8 | 1 | 0 | 31 | 4 | 25 | 2 | 88.9% |
10 | 7 | 1 | 2 | 29 | 17 | 22 | 1 | 70.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 7 | 13 | 66.7% |
Bracknell Town |
Chủ - Khách |
---|
Bracknell TownMerthyr Town |
Merthyr TownBracknell Town |
Bracknell TownMerthyr Town |
Merthyr TownBracknell Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 09-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 10-02-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 6 | T | ||||||||
ENG-S PR | 14-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | T | ||||||||
ENG-S PR | 13-08-22 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 14 | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bracknell Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | H | ||||||||
ENG-S PR | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 22-10-24 | 4 - 2 (2 - 1) | - | T | ||||||||
ENG-S PR | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 15-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.13 | 3.70 | 2.62 | T | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | H |
ENG FAT | 05-10-24 | 6 - 3 (4 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 24-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 10-09-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Merthyr Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 16-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 09-11-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 8 | |||||||||
ENG-S PR | 02-11-24 | 2 - 4 (0 - 2) | - | |||||||||
ENG-S PR | 26-10-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG FAT | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 28-09-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 24-09-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
WAL CLC | 17-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Bracknell Town |
Bracknell Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 07-12-2024 | Chủ | Sholing FC | 7 Ngày |
ENG-S PR | 14-12-2024 | Khách | Winchester City | 14 Ngày |
ENG-S PR | 21-12-2024 | Chủ | Hanwell Town | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 07-12-2024 | Chủ | Basingstoke Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 14-12-2024 | Khách | Poole Town | 14 Ngày |
ENG-S PR | 26-12-2024 | Khách | Hungerford Town | 26 Ngày |