[SVK Cup-] Teplicka n. Vahom |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
[SVK Cup-] Namestovo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 16 | 12 | 8 | 33.3% |
Teplicka n. Vahom |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Teplicka n. Vahom |
Chủ - Khách |
---|
TJ Druzstevnik BitarovaTeplicka n. Vahom |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SVK Cup | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Namestovo |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Slo D3 | 08-06-24 | 8 - 1 (5 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
Slo D3 | 01-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 2 | |||||||||
Slo D3 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | |||||||||
Slo D3 | 19-05-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | |||||||||
Slo D3 | 12-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
Slo D3 | 04-05-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 2 - 2 | |||||||||
Slo D3 | 28-04-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
Slo D3 | 20-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
Slo D3 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 1 | |||||||||
Slo D3 | 06-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Teplicka n. Vahom |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Teplicka n. Vahom |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |