[HUN NB III-] Debreceni VSC II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 13 | 66.7% |
[HUN NB III-] DEAC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | 50.0% |
Debreceni VSC II |
Chủ - Khách |
---|
Debreceni VSC IIDEAC |
Debreceni VSC IIDEAC |
DEACDebreceni VSC II |
Debreceni VSC IIDEAC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 29-10-23 | 4 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
HUN D3E | 08-03-23 | 2 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | H | ||||||||
HUN D3E | 03-08-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | B | ||||||||
HUN D3E | 04-05-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Debreceni VSC II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | T | ||||||||
HUN D3E | 22-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
HUN D3E | 08-09-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | T | ||||||||
HUN D3E | 01-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | T | ||||||||
HUN D3E | 28-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | T | ||||||||
HUN D3E | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | H | ||||||||
HUN D3E | 07-08-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 6 | B | ||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
HUN D3E | 26-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | B | ||||||||
HUN D3E | 21-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 1 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
DEAC |
Chủ - Khách |
---|
DEACHatvan |
KARCAG SEDEAC |
DEACCigand SE |
DEACBVSC Zuglo |
putnok VseDEAC |
MonostorpalyiDEAC |
DEACSalgotarjani Baratok TC |
DEACNyiregyhaza B |
Lorinci VSCDEAC |
DEACSenyo Carnifex |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 14 - 2 | |||||||||
HUN D3E | 29-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
HUN D3E | 22-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | |||||||||
HUN Cup | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | |||||||||
HUN D3E | 27-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
HUN Cup | 24-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | |||||||||
HUN D3E | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 11 - 5 | |||||||||
HUN D3E | 11-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | |||||||||
HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
HUN D3E | 28-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Debreceni VSC II |
Debreceni VSC II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |