[ITA Serie D-] ASD Fanfulla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 | 2 | 0.0% |
[ITA Serie D-] Ciliverghe Mazzano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 6 | 16.7% |
ASD Fanfulla |
Chủ - Khách |
---|
Ciliverghe MazzanoASD Fanfulla |
Ciliverghe MazzanoASD Fanfulla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 22-12-19 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 3 | 3.00 | 3.35 | 2.04 | T | 0.96 | -0.25 | 0.80 | T | T |
ITA S4 | 15-01-17 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | 1.22 | 5.50 | 8.70 | H | 0.71 | 1.5 | 1.05 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
ASD Fanfulla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 18-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | 1.96 | 3.05 | 3.20 | B | 0.96 | 0.5 | 0.74 | B | T |
ITA S4 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | 2.31 | 3.00 | 2.82 | B | 1.02 | 0.25 | 0.74 | B | H |
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | B | ||||||||
INT CF | 14-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | 1.29 | 4.80 | 7.30 | B | 0.92 | 1.5 | 0.84 | T | T |
ITA S4 | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 28-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ITA S4 | 21-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ITA S4 | 14-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | H | ||||||||
ITA S4 | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ciliverghe Mazzano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 18-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 2.13 | 3.20 | 2.72 | 0.92 | 0.25 | 0.78 | X | ||
ITA S4 | 14-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
ITA S4 | 08-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
ITA S4 CUP | 01-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | |||||||||
ITA S4 | 16-02-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
ITA S4 | 26-01-20 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | 1.25 | 5.10 | 8.00 | 0.81 | 1.5 | 0.95 | H | ||
ITA S4 | 19-01-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 2.54 | 3.30 | 2.37 | 0.98 | 0 | 0.84 | X | ||
ITA S4 | 22-12-19 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 3 | 3.00 | 3.35 | 2.04 | T | 0.96 | -0.25 | 0.80 | T | T |
ITA S4 | 08-12-19 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 4 | |||||||||
ITA S4 | 17-11-19 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
ASD Fanfulla |
ASD Fanfulla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |