[ENG Conference South Division-7] Worthing |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 11 | 6 | 5 | 34 | 30 | 39 | 7 | 50.0% |
10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 10 | 21 | 7 | 60.0% |
12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 20 | 18 | 6 | 41.7% |
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 10 | 12 | 66.7% |
[ENG Conference South Division-16] Chelmsford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 8 | 7 | 35 | 32 | 26 | 16 | 28.6% |
11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 16 | 15 | 36.4% |
10 | 2 | 4 | 4 | 17 | 16 | 10 | 16 | 20.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 12 | 6 | 16.7% |
Worthing |
Chủ - Khách |
---|
Chelmsford CityWorthing |
WorthingChelmsford City |
Chelmsford CityWorthing |
WorthingChelmsford City |
Chelmsford CityWorthing |
Chelmsford CityWorthing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CS | 04-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | 2.18 | 3.60 | 2.62 | T | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | X |
ENG CS | 06-01-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 6 | 1.97 | 3.70 | 2.93 | B | 0.97 | 0.5 | 0.85 | B | T |
ENG CS | 18-03-23 | 4 - 2 (1 - 2) | 12 - 2 | 2.09 | 3.40 | 2.89 | B | 0.86 | 0.25 | 0.96 | B | T |
ENG CS | 26-11-22 | 1 - 3 (1 - 2) | 7 - 3 | 2.44 | 3.35 | 2.44 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
ENG FAC | 22-09-18 | 1 - 2 (0 - 1) | 12 - 3 | T | ||||||||
ENG FAC | 27-09-14 | 6 - 0 (3 - 0) | - | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Worthing |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | T | ||||||||
ENG CS | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | 2.25 | 3.65 | 2.50 | B | 0.81 | 0 | 1.01 | B | X |
ENG CS | 05-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | 1.62 | 4.00 | 4.00 | T | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | H |
ENG FAC | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | 3.40 | 3.75 | 1.86 | B | 0.96 | -0.5 | 0.86 | B | X |
ENG CS | 29-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.13 | 3.35 | 2.83 | T | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | X |
ENG CS | 26-10-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 5 - 7 | 2.14 | 3.65 | 2.63 | T | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | T |
ENG CS | 22-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 9 | 2.01 | 3.55 | 2.92 | B | 0.78 | 0.25 | 0.98 | B | T |
ENG CS | 19-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | 1.87 | 3.50 | 3.35 | T | 0.87 | 0.5 | 0.89 | T | T |
ENG FAC | 12-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 5 | 4.65 | 4.45 | 1.47 | T | 1.00 | -1 | 0.82 | T | T |
ENG CS | 08-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | 1.79 | 3.65 | 3.45 | T | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%
Chelmsford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.83 | 3.45 | 2.18 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | X | ||
ENG CS | 09-11-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 8 - 6 | 2.20 | 3.60 | 2.58 | 0.76 | 0 | 1.06 | T | ||
ENG CS | 05-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | 2.81 | 3.60 | 2.06 | 0.90 | -0.25 | 0.86 | X | ||
ENG CS | 02-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 6 | 2.25 | 3.45 | 2.60 | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | ||
ENG CS | 26-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | 1.58 | 3.90 | 4.30 | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | ||
ENG CS | 21-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 5 | 2.38 | 3.45 | 2.43 | 0.89 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG CS | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 0 | 2.11 | 3.55 | 2.74 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | 1.31 | 4.90 | 6.40 | 0.96 | 1.5 | 0.86 | T | ||
ENG CS | 05-10-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 9 - 9 | 1.90 | 3.35 | 3.35 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | ||
ENG FAC | 28-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%
Worthing |
Worthing |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 26-11-2024 | Khách | Farnborough Town | 3 Ngày |
ENG CS | 30-11-2024 | Chủ | Weston Super Mare | 7 Ngày |
ENG CS | 14-12-2024 | Chủ | St Albans City | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 25-11-2024 | Chủ | Boreham Wood | 2 Ngày |
ENG CS | 30-11-2024 | Chủ | Slough Town | 7 Ngày |
ENG CS | 14-12-2024 | Khách | Hampton Richmond Borough | 21 Ngày |