[LUX National Division-14] Rodange 91 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 43 | 8 | 14 | 13.3% |
7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 16 | 8 | 11 | 28.6% |
8 | 0 | 0 | 8 | 9 | 27 | 0 | 16 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 19 | 4 | 16.7% |
[LUX National Division-10] CS Petange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 14 | 17 | 10 | 26.7% |
8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 6 | 11 | 10 | 37.5% |
7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 8 | 6 | 12 | 14.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 10 | 50.0% |
Rodange 91 |
Chủ - Khách |
---|
Rodange 91CS Petange |
CS PetangeRodange 91 |
CS PetangeRodange 91 |
Rodange 91CS Petange |
Rodange 91CS Petange |
CS PetangeRodange 91 |
CS PetangeRodange 91 |
Rodange 91CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 12-02-22 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 4 | B | ||||||||
LUX D1 | 23-08-21 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | B | ||||||||
LUX D1 | 09-05-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | T | ||||||||
LUX D1 | 19-02-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | T | ||||||||
LUX D1 | 04-03-20 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
LUX D1 | 24-08-19 | 4 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
LUX D1 | 07-03-18 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
LUX D1 | 14-08-17 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rodange 91 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 15-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 6 - 3 | B | ||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 6 - 2 | B | ||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 13 - 1 | B | ||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
LUX D1 | 03-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
LUX D2 | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | H | ||||||||
LUX D2 | 02-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | T | ||||||||
INT CF | 03-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 28-01-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
LUX D1 | 25-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
LUX D1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | |||||||||
LUX D1 | 11-08-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | |||||||||
LUX D1 | 04-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | |||||||||
INT CF | 23-07-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 3 | 4.05 | 4.20 | 1.57 | 0.78 | -1 | 0.98 | T | ||
LUX D1 | 26-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 2 | |||||||||
LUX D1 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Rodange 91 |
Rodange 91 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 25-09-2024 | Khách | Swift Hesperange | 4 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Chủ | Mondercange | 8 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Khách | Jeunesse Esch | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 25-09-2024 | Chủ | FC Wiltz 71 | 4 Ngày |
LUX D1 | 29-09-2024 | Khách | Racing Union Luxemburg | 8 Ngày |
LUX D1 | 20-10-2024 | Chủ | UNA Strassen | 29 Ngày |